KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Seria A
02/04 01:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
09-04
2024
Udinese
Inter Milan
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
15-04
2024
Inter Milan
Cagliari
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
23-04
2024
AC Milan
Inter Milan
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Empoli
Torino
5 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Lecce
Empoli
11 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
20-04
2024
Empoli
Napoli
18 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Liberato Cacace
Davide FrattesiHenrik Mkhitaryan
84'
82'
Mattia DestroMBaye Niang
82'
Matteo CancellieriEmmanuel Gyasi
Alexis Alejandro Sanchez
81'
Alexis Alejandro SanchezLautaro Javier Martinez
77'
Denzel DumfriesAlessandro Bastoni
77'
73'
Liberato CacaceGiuseppe Pezzella
73'
Jacopo FazziniSimone Bastoni
Carlos AugustoFederico Dimarco
69'
Kristjan AsllaniHakan Calhanoglu
69'
65'
Nicolo Cambiaghi
Federico Dimarco
5'

Đội hình

Chủ 3-5-2
3-4-2-1 Khách
77
Audero E.
7.36
25
Elia Caprile
25
95
Bastoni A.
7.67
19
Bereszynski B.
19
15
Acerbi F.
6.9
4
Walukiewicz S.
4
28
Pavard B.
7.56
33
Luperto S.
33
32
Dimarco F.
7.7
11
Gyasi E.
11
22
Mkhitaryan H.
6.49
18
Marin R.
18
20
Calhanoglu H.
7.12
30
Bastoni S.
30
23
Barella N.
8.07
3
Pezzella G.
3
36
Darmian M.
6.77
27
Zurkowski S.
27
9
Thuram M.
6.82
28
Cambiaghi N.
28
10
Martinez La.
7.48
10
Niang M.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.3Bàn thắng1.2
0.6Bàn thua1
11.1Sút cầu môn(OT)12.9
6Phạt góc5.2
1.6Thẻ vàng2.2
10.7Phạm lỗi13.8
55.8%Kiểm soát bóng44.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%19%1~1510%13%
10%11%16~3015%11%
25%7%31~4521%15%
18%3%46~6015%17%
12%23%61~7515%19%
21%34%76~9010%21%