KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Ý
Cách đây
03-04
2024
Juventus
Lazio
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
06-04
2024
AS Roma
Lazio
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Lazio
Salernitana
13 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
03-04
2024
Juventus
Lazio
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
08-04
2024
Juventus
Fiorentina
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Torino
Juventus
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Adam Marusic
90+2'
Ciro Immobile
90+1'
Luis Alberto Romero AlconchelMattia Zaccagni
84'
Matteo GuendouziDaichi Kamada
80'
Matias VecinoDanilo Cataldi
80'
80'
Nikola SekulovMoise Keane
75'
Timothy Weah
71'
Samuel Iling
68'
Kenan YildizFederico Chiesa
63'
Timothy WeahAndrea Cambiaso
Ciro ImmobileValentin Mariano Castellanos Gimenez
58'
Gustav IsaksenPedro Rodriguez Ledesma Pedrito
57'
46'
Weston MckennieFabio Miretti
46'
Samuel IlingMattia De Sciglio
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
35
Mandas C.
7.191
Szczesny W.
134
Gila M.
7.356
Danilo
613
Romagnoli A.
7.023
Bremer
315
Casale N.
6.8424
Rugani D.
2477
Marusic A.
7.382
De Sciglio M.
220
Zaccagni M.
6.520
Miretti F.
206
Kamada D.
6.865
Locatelli M.
532
Cataldi D.
6.4225
Rabiot A.
257
Felipe Anderson
7.2327
Cambiaso A.
279
Pedro
6.3818
Kean M.
1819
Castellanos T.
5.947
Chiesa F.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
1.6 | Bàn thua | 1.1 |
17.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
4.4 | Phạt góc | 5.7 |
2.6 | Thẻ vàng | 2 |
10.5 | Phạm lỗi | 11.6 |
48.1% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 17% | 1~15 | 8% | 16% |
13% | 13% | 16~30 | 5% | 12% |
13% | 8% | 31~45 | 22% | 28% |
18% | 18% | 46~60 | 25% | 12% |
15% | 17% | 61~75 | 25% | 16% |
23% | 24% | 76~90 | 13% | 16% |