KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ý
31/03 00:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Ý
Cách đây
03-04
2024
Juventus
Lazio
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
06-04
2024
AS Roma
Lazio
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Lazio
Salernitana
13 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
03-04
2024
Juventus
Lazio
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
08-04
2024
Juventus
Fiorentina
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Torino
Juventus
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Adam Marusic
90+2'
Ciro Immobile
90+1'
Luis Alberto Romero AlconchelMattia Zaccagni
84'
Matteo GuendouziDaichi Kamada
80'
Matias VecinoDanilo Cataldi
80'
80'
Nikola SekulovMoise Keane
75'
Timothy Weah
71'
Samuel Iling
68'
Kenan YildizFederico Chiesa
63'
Timothy WeahAndrea Cambiaso
Ciro ImmobileValentin Mariano Castellanos Gimenez
58'
Gustav IsaksenPedro Rodriguez Ledesma Pedrito
57'
46'
Weston MckennieFabio Miretti
46'
Samuel IlingMattia De Sciglio

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
35
Mandas C.
7.19
1
Szczesny W.
1
34
Gila M.
7.35
6
Danilo
6
13
Romagnoli A.
7.02
3
Bremer
3
15
Casale N.
6.84
24
Rugani D.
24
77
Marusic A.
7.38
2
De Sciglio M.
2
20
Zaccagni M.
6.5
20
Miretti F.
20
6
Kamada D.
6.86
5
Locatelli M.
5
32
Cataldi D.
6.42
25
Rabiot A.
25
7
Felipe Anderson
7.23
27
Cambiaso A.
27
9
Pedro
6.38
18
Kean M.
18
19
Castellanos T.
5.94
7
Chiesa F.
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.5
1.6Bàn thua1.1
17.2Sút cầu môn(OT)10.6
4.4Phạt góc5.7
2.6Thẻ vàng2
10.5Phạm lỗi11.6
48.1%Kiểm soát bóng51.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%17%1~158%16%
13%13%16~305%12%
13%8%31~4522%28%
18%18%46~6025%12%
15%17%61~7525%16%
23%24%76~9013%16%