KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ý
01/04 22:59

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
06-04
2024
AC Milan
Lecce
4 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Lecce
Empoli
11 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
US Sassuolo Calcio
Lecce
19 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
06-04
2024
AS Roma
Lazio
5 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
AC Milan
AS Roma
10 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Udinese
AS Roma
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Bryan Cristante
83'
Zeki CelikRick Karsdorp
83'
Paulo DybalaBaldanzi Tommaso
Lorenzo VenutiAntonino Gallo
82'
Ylber Ramadani
81'
Remi OudinPatrick Dorgu
72'
64'
Stephan El ShaarawyNicola Zalewski
64'
Houssem AouarEdoardo Bove
Nicola SansoneRoberto Piccoli
62'
Lameck BandaPontus Almqvist
61'
46'
Dean HuijsenEvan Ndicka
Federico Baschirotto
45'
Roberto Piccoli
38'
11'
Evan Ndicka

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
30
Falcone W.
7.72
99
Svilar M.
99
25
Gallo A.
7.02
2
Karsdorp R.
2
6
Baschirotto F.
6.47
23
Mancini G.
23
5
Pongracic M.
7.04
5
Ndicka E.
5
17
Gendrey V.
7.11
69
Angelino
69
13
Patrick Dorgu
6.5
4
Cristante B.
4
20
Ramadani Y.
7.16
16
Paredes L.
16
29
Blin A.
6.74
52
Bove E.
52
7
Almqvist P.
6.67
35
Baldanzi T.
35
91
Piccoli R.
6.6
90
Lukaku R.
90
9
Krstovic N.
6.93
59
Zalewski N.
59
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.6Bàn thắng2.1
2Bàn thua1.2
13.4Sút cầu môn(OT)14.5
5.4Phạt góc3
2.4Thẻ vàng2.9
13Phạm lỗi12.2
42.9%Kiểm soát bóng51.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%11%1~158%9%
13%13%16~3018%9%
6%15%31~4512%15%
10%13%46~6022%28%
20%15%61~7514%15%
37%30%76~9024%21%