KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
06-04
2024
AC Milan
Lecce
4 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Lecce
Empoli
11 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
US Sassuolo Calcio
Lecce
19 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
06-04
2024
AS Roma
Lazio
5 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
AC Milan
AS Roma
10 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Udinese
AS Roma
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Bryan Cristante
83'
Zeki CelikRick Karsdorp
83'
Paulo DybalaBaldanzi Tommaso
Lorenzo VenutiAntonino Gallo
82'
Ylber Ramadani
81'
Remi OudinPatrick Dorgu
72'
64'
Stephan El ShaarawyNicola Zalewski
64'
Houssem AouarEdoardo Bove
Nicola SansoneRoberto Piccoli
62'
Lameck BandaPontus Almqvist
61'
46'
Dean HuijsenEvan Ndicka
Federico Baschirotto
45'
Roberto Piccoli
38'
11'
Evan Ndicka
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
30
Falcone W.
7.7299
Svilar M.
9925
Gallo A.
7.022
Karsdorp R.
26
Baschirotto F.
6.4723
Mancini G.
235
Pongracic M.
7.045
Ndicka E.
517
Gendrey V.
7.1169
Angelino
6913
Patrick Dorgu
6.54
Cristante B.
420
Ramadani Y.
7.1616
Paredes L.
1629
Blin A.
6.7452
Bove E.
527
Almqvist P.
6.6735
Baldanzi T.
3591
Piccoli R.
6.690
Lukaku R.
909
Krstovic N.
6.9359
Zalewski N.
59Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 2.1 |
2 | Bàn thua | 1.2 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 |
5.4 | Phạt góc | 3 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.9 |
13 | Phạm lỗi | 12.2 |
42.9% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 8% | 9% |
13% | 13% | 16~30 | 18% | 9% |
6% | 15% | 31~45 | 12% | 15% |
10% | 13% | 46~60 | 22% | 28% |
20% | 15% | 61~75 | 14% | 15% |
37% | 30% | 76~90 | 24% | 21% |