KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Monza
Napoli
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Napoli
Frosinone
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
20-04
2024
Empoli
Napoli
21 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
04-04
2024
Fiorentina
Atalanta
4 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Cagliari
Atalanta
8 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
Liverpool
Atalanta
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Teun Koopmeiners
Giovanni Di Lorenzo
84'
82'
Teun Koopmeiners
Giovanni Pablo SimeoneAndre Zambo Anguissa
75'
71'
Rafael ToloiGiorgio Scalvini
67'
Berat DjimsitiSead Kolasinac
Jesper LindstromMatteo Politano
67'
61'
Ademola LookmanGianluca Scamacca
61'
Teun KoopmeinersMario Pasalic
60'
Matteo RuggeriDavide Zappacosta
54'
Sead Kolasinac
Cyril NgongeGiacomo Raspadori
46'
Piotr ZielinskiHamed Junior Traore
46'
45'
Gianluca Scamacca
Victor James Osimhen
38'
26'
Aleksey Miranchuk
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-1-2 Khách
1
Meret A.
5.8529
Carnesecchi M.
296
Rui M.
6.442
Scalvini G.
425
Juan Jesus
5.184
Hien I.
413
Rrahmani A.
6.4423
Kolasinac S.
2322
Di Lorenzo G.
6.6333
Hateboer H.
338
Traore H. J.
5.6515
De Roon M.
1568
Lobotka S.
6.3713
Ederson
1399
Anguissa A. Z.
6.2177
Zappacosta D.
7781
Raspadori G.
5.828
Pasalic M.
89
Osimhen V.
6.9559
Miranchuk Al.
5921
Politano M.
6.2190
Scamacca G.
90Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.9 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
6.2 | Phạt góc | 5.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.9 |
9.7 | Phạm lỗi | 12.9 |
63% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 4% | 9% |
10% | 15% | 16~30 | 16% | 9% |
21% | 19% | 31~45 | 11% | 25% |
13% | 21% | 46~60 | 16% | 18% |
21% | 12% | 61~75 | 16% | 12% |
26% | 21% | 76~90 | 33% | 25% |