KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Seria A
01/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
06-04
2024
Salernitana
US Sassuolo Calcio
4 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
US Sassuolo Calcio
AC Milan
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
US Sassuolo Calcio
Lecce
19 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
09-04
2024
Udinese
Inter Milan
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Udinese
AS Roma
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Hellas Verona
Udinese
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cristian VolpatoArmand Lauriente
90+1'
90'
Kingsley EhizibueFlorian Thauvin
89'
Success IsaacLorenzo Lucca
Samuel CastillejoMatheus Henrique
80'
Nedim BajramiGregoire Defrel
79'
77'
Oier ZarragaSandi Lovric
Daniel BolocaUros Racic
72'
44'
Florian Thauvin
Gregoire Defrel
41'
Josh Doig
40'
25'
Jaka Bijol
16'
Lorenzo Lucca
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-5-1-1 Khách
47
Consigli A.
6.1140
Okoye M.
4043
Doig J.
6.1513
Ferreira J.
1313
Ferrari G. M.
6.6829
Bijol J.
2944
Tressoldi R.
6.8618
Perez N.
1822
Toljan J.
6.2137
Pereyra R.
377
Matheus Henrique
7.144
Lovric S.
46
Racic U.
6.8411
Walace
1145
Lauriente A.
6.9624
Samardzic L.
2442
Thorstvedt K.
7.6412
Kamara H.
1292
Defrel G.
7.3426
Thauvin F.
269
Pinamonti A.
6.2717
Lucca L.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.9 |
2.1 | Bàn thua | 1.5 |
14.4 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
5.6 | Phạt góc | 4.3 |
2 | Thẻ vàng | 3.9 |
10.3 | Phạm lỗi | 12.8 |
42.4% | Kiểm soát bóng | 39.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 10% | 1~15 | 11% | 15% |
17% | 15% | 16~30 | 13% | 7% |
12% | 13% | 31~45 | 15% | 28% |
12% | 28% | 46~60 | 13% | 7% |
15% | 18% | 61~75 | 18% | 9% |
20% | 13% | 76~90 | 27% | 28% |