KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ý
30/03 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Empoli
Torino
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Torino
Juventus
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Torino
Frosinone
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Monza
Napoli
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Bologna
Monza
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
22-04
2024
Monza
Atalanta
22 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Adam MasinaRicardo Rodriguez
83'
Matteo LovatoAdrien Tameze Aousta
83'
77'
Alessio ZerbinSamuele Birindelli
76'
Luca Caldirola
72'
Matteo Pessina
70'
Valentin CarboniAndrea Colpani
70'
Luca CaldirolaJean-Daniel Akpa-Akpro
Antonio Sanabria
69'
67'
Matteo Pessina
Antonio SanabriaDavid Okereke
62'
56'
Pedro Pedro PereiraAndrea Carboni
56'
Dany Mota CarvalhoDaniel Maldini

Đội hình

Chủ 3-4-1-2
5-4-1 Khách
32
Milinkovic-Savic V.
6.92
16
Di Gregorio M.
16
13
Rodriguez R.
7.07
19
Birindelli S.
19
4
Buongiorno A.
7.22
4
Izzo A.
4
61
Tameze A.
6.81
22
Mari P.
22
20
Lazaro V.
6.65
8
Akpa Akpro J.
8
77
Linetty K.
6.35
44
Carboni A.
44
28
Ricci S.
7.76
28
Colpani A.
28
19
Bellanova R.
6.58
6
Gagliardini R.
6
16
Vlasic N.
6.56
32
Pessina M.
32
91
Zapata D.
6.77
27
Maldini D.
27
21
Okereke D.
6.3
11
Djuric M.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1.3
0.8Bàn thua1.6
11.9Sút cầu môn(OT)14.5
5.1Phạt góc5.2
2.3Thẻ vàng1.9
13.1Phạm lỗi11.2
52.2%Kiểm soát bóng55.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%10%1~156%24%
12%14%16~306%4%
21%25%31~4515%14%
17%6%46~6021%9%
12%12%61~7527%17%
24%29%76~9021%29%