KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Empoli
Torino
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Torino
Juventus
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Torino
Frosinone
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Monza
Napoli
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Bologna
Monza
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
22-04
2024
Monza
Atalanta
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Adam MasinaRicardo Rodriguez
83'
Matteo LovatoAdrien Tameze Aousta
83'
77'
Alessio ZerbinSamuele Birindelli
76'
Luca Caldirola
72'
Matteo Pessina
70'
Valentin CarboniAndrea Colpani
70'
Luca CaldirolaJean-Daniel Akpa-Akpro
Antonio Sanabria
69'
67'
Matteo Pessina
Antonio SanabriaDavid Okereke
62'
56'
Pedro Pedro PereiraAndrea Carboni
56'
Dany Mota CarvalhoDaniel Maldini
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
5-4-1 Khách
32
Milinkovic-Savic V.
6.9216
Di Gregorio M.
1613
Rodriguez R.
7.0719
Birindelli S.
194
Buongiorno A.
7.224
Izzo A.
461
Tameze A.
6.8122
Mari P.
2220
Lazaro V.
6.658
Akpa Akpro J.
877
Linetty K.
6.3544
Carboni A.
4428
Ricci S.
7.7628
Colpani A.
2819
Bellanova R.
6.586
Gagliardini R.
616
Vlasic N.
6.5632
Pessina M.
3291
Zapata D.
6.7727
Maldini D.
2721
Okereke D.
6.311
Djuric M.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 |
0.8 | Bàn thua | 1.6 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 |
5.1 | Phạt góc | 5.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
13.1 | Phạm lỗi | 11.2 |
52.2% | Kiểm soát bóng | 55.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 6% | 24% |
12% | 14% | 16~30 | 6% | 4% |
21% | 25% | 31~45 | 15% | 14% |
17% | 6% | 46~60 | 21% | 9% |
12% | 12% | 61~75 | 27% | 17% |
24% | 29% | 76~90 | 21% | 29% |