KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Europa League
Cách đây
12-04
2024
AC Milan
AS Roma
5 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
US Sassuolo Calcio
AC Milan
8 Ngày
Europa League
Cách đây
19-04
2024
AS Roma
AC Milan
12 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Lecce
Empoli
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
US Sassuolo Calcio
Lecce
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Lecce
Monza
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Santiago PierottiPatrick Dorgu
Filippo TerraccianoTheo Hernandez
83'
Ismael BennacerTijani Reijnders
78'
Samuel Chimerenka Chukwueze
78'
77'
Medon BerishaAlexis Blin
70'
Valentin GendreyLorenzo Venuti
Yunus MusahChristian Pulisic
62'
Luka JovicOlivier Giroud
62'
Simon KjaerMatteo Gabbia
61'
Rafael Leao
57'
46'
Pontus AlmqvistLameck Banda
46'
Roberto PiccoliJoan Gonzalez
45'
Nikola Krstovic
34'
Alexis Blin
Olivier Giroud
20'
Christian Pulisic
6'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
16
Maignan M.
830
Falcone W.
3019
Hernandez T.
8.1312
Venuti L.
1223
Tomori F.
76
Baschirotto F.
646
Gabbia M.
7.065
Pongracic M.
52
Calabria D.
7.1725
Gallo A.
2514
Reijnders T.
7.1420
Ramadani Y.
207
Adli Y.
8.429
Blin A.
2910
Leao R.
8.5716
Gonzalez J.
1611
Pulisic C.
7.6813
Patrick Dorgu
1321
Chukwueze S.
8.019
Krstovic N.
99
Giroud O.
7.8222
Banda L.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 0.6 |
1.3 | Bàn thua | 1.9 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
5.7 | Phạt góc | 5.7 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.7 | Phạm lỗi | 12.7 |
58.5% | Kiểm soát bóng | 42% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 7% | 8% |
11% | 13% | 16~30 | 5% | 18% |
33% | 6% | 31~45 | 22% | 12% |
19% | 10% | 46~60 | 15% | 22% |
4% | 20% | 61~75 | 30% | 14% |
23% | 37% | 76~90 | 20% | 24% |