KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa League
Cách đây
12-04
2024
AC Milan
AS Roma
5 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Udinese
AS Roma
8 Ngày
Europa League
Cách đây
19-04
2024
AS Roma
AC Milan
12 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Lazio
Salernitana
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
19-04
2024
Genoa
Lazio
13 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
24-04
2024
Lazio
Juventus
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Romelu Lukaku
90+5'
Lorenzo Pellegrini
90+2'
Edoardo BoveLeandro Daniel Paredes
81'
Leandro Daniel Paredes
80'
Chris SmallingJose Angel Esmoris Tasende
79'
Tammy AbrahamPaulo Dybala
79'
79'
Luca PellegriniAdam Marusic
76'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
73'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
70'
Luis Alberto Romero AlconchelMatias Vecino
Leonardo SpinazzolaStephan El Shaarawy
70'
Zeki Celik
68'
Gianluca Mancini
55'
46'
Pedro Rodriguez Ledesma PedritoGustav Isaksen
46'
Patricio Gabarron Gil,PatricAlessio Romagnoli
46'
Valentin Mariano Castellanos GimenezCiro Immobile
Gianluca Mancini
42'
21'
Matias Vecino
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-2-1
3-4-2-1 Khách
99
Svilar M.
6.5835
Mandas C.
3569
Angelino
7.5815
Casale N.
1523
Mancini G.
7.2813
Romagnoli A.
1314
Llorente D.
7.4334
Gila M.
3419
Celik Z.
6.6877
Marusic A.
774
Cristante B.
6.848
Guendouzi M.
816
Paredes L.
7.015
Vecino M.
57
Pellegrini Lo.
7.377
Felipe Anderson
792
El Shaarawy S.
6.9418
Isaksen G.
1821
Dybala P.
7.326
Kamada D.
690
Lukaku R.
6.4517
Immobile C.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1 |
0.8 | Bàn thua | 1.4 |
16.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
3.1 | Phạt góc | 4.9 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.5 | Phạm lỗi | 10.9 |
53.4% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 9% | 5% |
13% | 11% | 16~30 | 9% | 5% |
15% | 14% | 31~45 | 15% | 20% |
13% | 20% | 46~60 | 28% | 29% |
15% | 17% | 61~75 | 15% | 26% |
30% | 25% | 76~90 | 21% | 11% |