KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
15-04
2024
Inter Milan
Cagliari
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
20-04
2024
Cagliari
Juventus
12 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Genoa
Cagliari
20 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
Liverpool
Atalanta
4 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
16-04
2024
Atalanta
Hellas Verona
8 Ngày
Europa League
Cách đây
19-04
2024
Atalanta
Liverpool
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nicolas Viola
88'
Mateusz WieteskaAlessandro Deiola
86'
86'
Matteo RuggeriMitchel Bakker
Gabriele ZappaNahitan Nandez
79'
Paulo AzziTommaso Augello
79'
Nicolas ViolaGianluca Gaetano
79'
Zito Luvumbo
75'
74'
Rafael Toloi
Nahitan Nandez
74'
Zito LuvumboEldor Shomurodov
66'
66'
Emil HolmDavide Zappacosta
Alessandro Deiola
66'
63'
Davide Zappacosta
55'
El Bilal ToureGianluca Scamacca
55'
Charles De KetelaereTeun Koopmeiners
54'
Marten de Roon
46'
Mitchel BakkerHans Hateboer
Tommaso Augello
42'
13'
Gianluca Scamacca
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-1-2 Khách
22
Scuffet S.
5.9829
Carnesecchi M.
2927
Augello T.
7.952
Toloi R.
24
Alberto Dossena
7.3319
Djimsiti B.
1926
Mina Y.
6.6623
Kolasinac S.
238
Nandez N.
7.133
Hateboer H.
3329
Makoumbou A.
6.2615
De Roon M.
1514
Deiola A.
6.8513
Ederson
1325
Ibrahim Sulemana
6.5577
Zappacosta D.
7770
Gaetano G.
6.397
Koopmeiners T.
761
Shomurodov E.
7.0790
Scamacca G.
9019
Oristanio G.
6.3611
Lookman A.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.8 | Bàn thua | 1.3 |
14.2 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
5.4 | Phạt góc | 4.9 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
12.1 | Phạm lỗi | 14.2 |
42.4% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 10% | 1~15 | 8% | 9% |
8% | 15% | 16~30 | 21% | 9% |
8% | 19% | 31~45 | 14% | 27% |
8% | 21% | 46~60 | 24% | 18% |
25% | 12% | 61~75 | 15% | 12% |
36% | 21% | 76~90 | 14% | 24% |