KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Lecce
Empoli
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
20-04
2024
Empoli
Napoli
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Atalanta
Empoli
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Torino
Juventus
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Torino
Frosinone
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Inter Milan
Torino
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
MBaye Niang
90+3'
90+1'
Duvan Estevan Zapata Banguera
88'
Adam MasinaKarol Linetty
Jacopo FazziniSzymon Zurkowski
88'
82'
David OkerekeRicardo Rodriguez
82'
Matteo LovatoSamuele Ricci
76'
Valentino LazaroMergim Vojvoda
Matteo Cancellieri
74'
Matteo CancellieriNicolo Cambiaghi
70'
MBaye NiangAlberto Cerri
70'
Youssef MalehSimone Bastoni
65'
Liberato CacaceGiuseppe Pezzella
65'
60'
Duvan Estevan Zapata Banguera
39'
Duvan Estevan Zapata Banguera
Alberto Cerri
27'
Sebastian Walukiewicz
11'
Nicolo Cambiaghi
6'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-1-2 Khách
25
Elia Caprile
6.3132
Milinkovic-Savic V.
3233
Luperto S.
6.5161
Tameze A.
614
Walukiewicz S.
6.594
Buongiorno A.
419
Bereszynski B.
6.9613
Rodriguez R.
133
Pezzella G.
6.2519
Bellanova R.
1930
Bastoni S.
6.328
Ricci S.
2818
Marin R.
6.3977
Linetty K.
7711
Gyasi E.
6.2127
Vojvoda M.
2728
Cambiaghi N.
7.5216
Vlasic N.
1627
Zurkowski S.
6.39
Sanabria A.
917
Cerri A.
6.4591
Zapata D.
91Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1 | Bàn thua | 0.8 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
4.9 | Phạt góc | 5.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.7 | Phạm lỗi | 12.9 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 13% | 1~15 | 16% | 6% |
11% | 10% | 16~30 | 12% | 6% |
7% | 23% | 31~45 | 12% | 15% |
3% | 18% | 46~60 | 18% | 21% |
23% | 10% | 61~75 | 20% | 27% |
34% | 23% | 76~90 | 22% | 21% |