KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Bologna
Monza
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
22-04
2024
Monza
Atalanta
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Lecce
Monza
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Napoli
Frosinone
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
20-04
2024
Empoli
Napoli
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Napoli
AS Roma
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Luca Caldirola
87'
80'
Mario Rui Silva DuarteMathias Olivera
Valentin CarboniRoberto Gagliardini
76'
Giorgos KyriakopoulosSamuele Birindelli
76'
69'
Giacomo Raspadori
68'
Jens CajustePiotr Zielinski
68'
Giacomo RaspadoriKhvicha Kvaratskhelia
Andrea Colpani
62'
61'
Piotr Zielinski
57'
Matteo Politano
55'
Victor James Osimhen
Warren BondoJean-Daniel Akpa-Akpro
54'
Patrick CiurriaAlessio Zerbin
54'
54'
Matteo PolitanoCyril Ngonge
Jean-Daniel Akpa-Akpro
46'
41'
Cyril Ngonge
Daniel MaldiniDany Mota Carvalho
27'
Milan Djuric
9'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
16
Di Gregorio M.
5.491
Meret A.
15
Caldirola L.
5.8222
Di Lorenzo G.
2222
Mari P.
5.9213
Rrahmani A.
134
Izzo A.
5.775
Juan Jesus
520
Zerbin A.
7.7617
Olivera M.
178
Akpa Akpro J.
6.6699
Anguissa A. Z.
996
Gagliardini R.
6.0268
Lobotka S.
6819
Birindelli S.
6.6820
Zielinski P.
2047
Dany Mota
6.3526
Ngonge C.
2628
Colpani A.
6.919
Osimhen V.
911
Djuric M.
7.6377
Kvaratskhelia K.
77Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.4 |
1.2 | Bàn thua | 1.4 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
5 | Phạt góc | 6 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
11.7 | Phạm lỗi | 9.2 |
53.8% | Kiểm soát bóng | 62.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 7% | 1~15 | 24% | 6% |
16% | 10% | 16~30 | 4% | 15% |
25% | 23% | 31~45 | 14% | 11% |
6% | 12% | 46~60 | 9% | 15% |
13% | 20% | 61~75 | 19% | 17% |
27% | 25% | 76~90 | 26% | 33% |