KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Seria A
06/04 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Lazio
Salernitana
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Salernitana
Fiorentina
15 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Frosinone
Salernitana
22 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
US Sassuolo Calcio
AC Milan
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
US Sassuolo Calcio
Lecce
15 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Fiorentina
US Sassuolo Calcio
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Emanuel Vignato
90+6'
90+2'
Mattia VitiGregoire Defrel
90+1'
Uros Racic
Giulio Maggiore
90+1'
Simeon Tochukwu Nwankwo,SimmyNiccolo Pierozzi
85'
82'
Marash Kumbulla
Jerome BoatengKonstantinos Manolas
77'
Emanuel VignatoLoum Tchaouna
77'
73'
Uros RacicKristian Thorstvedt
73'
Matheus HenriqueNedim Bajrami
Lorenzo Pirola
72'
69'
Marash KumbullaMartin Erlic
67'
Armand Lauriente
Shon WeissmanChukwubuikem Ikwuemesi
64'
Giulio Maggiore
62'
Antonio Candreva
52'
Alessandro ZanoliIron Gomis
46'
44'
Nedim Bajrami
37'
Armand Lauriente
28'
Andrea Pinamonti
Niccolo Pierozzi
26'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
56
Costil B.
6.3347
Consigli A.
473
Bradaric D.
6.5322
Toljan J.
2298
Pirola L.
6.355
Erlic M.
544
Manolas K.
6.4813
Ferrari G. M.
1327
Niccolo Pierozzi
6.8843
Doig J.
4311
Gomis I.
6.0124
Boloca D.
2425
Maggiore G.
7.1742
Thorstvedt K.
4218
Coulibaly L.
6.5992
Defrel G.
9287
Candreva A.
7.2611
Bajrami N.
1122
Chukwubuikem Ikwuemesi
6.4445
Lauriente A.
4533
Tchaouna L.
6.49
Pinamonti A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 0.8 |
2.2 | Bàn thua | 2.1 |
14.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.5 |
4.2 | Phạt góc | 5.6 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
9.7 | Phạm lỗi | 10 |
48.4% | Kiểm soát bóng | 42.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 18% | 1~15 | 16% | 12% |
11% | 18% | 16~30 | 11% | 13% |
11% | 15% | 31~45 | 16% | 17% |
19% | 13% | 46~60 | 14% | 12% |
26% | 13% | 61~75 | 5% | 17% |
11% | 21% | 76~90 | 34% | 27% |