KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ý
07/04 22:59

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
16-04
2024
Atalanta
Hellas Verona
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Hellas Verona
Udinese
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Lazio
Hellas Verona
20 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
15-04
2024
Fiorentina
Genoa
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
19-04
2024
Genoa
Lazio
12 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Genoa
Cagliari
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
David AnkeyeAlbert Gudmundsson
Michael FolorunshoSuat Serdar
83'
78'
Djed SpenceStefano Sabelli
Thomas HenryFederico Bonazzoli
73'
Karol Swiderski
71'
Suat Serdar
67'
66'
Emil BohinenMilan Badelj
66'
Morten ThorsbyCaleb Ekuban
Stefan MitrovicTomas Suslov
62'
Karol SwiderskiDarko Lazovic
62'
58'
Albert Gudmundsson
Daniel SilvaOndrej Duda
46'
45'
Caleb Ekuban
Ondrej Duda
40'
25'
Albert Gudmundsson
Fabien Centonze
24'
Federico Bonazzoli
8'

Đội hình

Chủ 4-4-2
3-5-2 Khách
1
Montipo L.
6.65
1
Martinez J.
1
32
Cabal J. D.
7.3
4
De Winter K.
4
27
Dawidowicz P.
6.7
13
Bani M.
13
42
Coppola D.
6.21
22
Vasquez J.
22
18
Centonze F.
6.91
20
Sabelli S.
20
8
Lazovic D.
6.6
10
Messias J.
10
25
Serdar S.
6.63
47
Badelj M.
47
33
Duda O.
6.23
32
Frendrup M.
32
31
Suslov T.
6.11
55
Haps R.
55
17
Noslin T.
6.86
11
Gudmundsson A.
11
99
Bonazzoli F.
7.06
18
Ekuban C.
18
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1.2
1.3Bàn thua1.3
13.8Sút cầu môn(OT)14.6
2.6Phạt góc5.1
2.2Thẻ vàng2.1
14.8Phạm lỗi12.4
43.7%Kiểm soát bóng46.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%10%1~1510%11%
9%10%16~3019%19%
15%28%31~4514%19%
18%30%46~6017%7%
18%10%61~7521%7%
21%7%76~9017%35%