KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Torino
Frosinone
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Inter Milan
Torino
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
05-05
2024
Torino
Bologna
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
20-04
2024
Cagliari
Juventus
6 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
24-04
2024
Lazio
Juventus
10 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Juventus
AC Milan
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Carlos AlcarazAndrea Cambiaso
Adam MasinaRaoul Bellanova
86'
78'
Moise KeaneDusan Vlahovic
78'
Alex Sandro Lobo SilvaFederico Gatti
Valentino LazaroMergim Vojvoda
78'
David OkerekeAntonio Sanabria
77'
Karol Linetty
76'
69'
Andrea Cambiaso
65'
Kenan YildizFederico Chiesa
64'
Samuel IlingFilip Kostic
Mergim Vojvoda
45+3'
Samuele Ricci
45+1'
44'
Federico Gatti
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
3-5-2 Khách
32
Milinkovic-Savic V.
7.131
Szczesny W.
113
Rodriguez R.
74
Gatti F.
44
Buongiorno A.
6.923
Bremer
361
Tameze A.
6.96
Danilo
627
Vojvoda M.
6.9727
Cambiaso A.
2777
Linetty K.
6.5716
McKennie W.
1628
Ricci S.
6.445
Locatelli M.
519
Bellanova R.
6.9125
Rabiot A.
2516
Vlasic N.
6.211
Kostic F.
1191
Zapata D.
6.049
Vlahovic D.
99
Sanabria A.
6.737
Chiesa F.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1 | Bàn thua | 1.1 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
5.9 | Phạt góc | 5.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.4 |
13 | Phạm lỗi | 12.2 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 48.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 8% | 16% |
10% | 12% | 16~30 | 5% | 8% |
23% | 7% | 31~45 | 13% | 25% |
20% | 20% | 46~60 | 19% | 12% |
10% | 20% | 61~75 | 27% | 16% |
23% | 24% | 76~90 | 22% | 20% |