KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ý
13/04 22:59

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Torino
Frosinone
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Inter Milan
Torino
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
05-05
2024
Torino
Bologna
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
20-04
2024
Cagliari
Juventus
6 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
24-04
2024
Lazio
Juventus
10 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-04
2024
Juventus
AC Milan
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Carlos AlcarazAndrea Cambiaso
Adam MasinaRaoul Bellanova
86'
78'
Moise KeaneDusan Vlahovic
78'
Alex Sandro Lobo SilvaFederico Gatti
Valentino LazaroMergim Vojvoda
78'
David OkerekeAntonio Sanabria
77'
Karol Linetty
76'
69'
Andrea Cambiaso
65'
Kenan YildizFederico Chiesa
64'
Samuel IlingFilip Kostic
Mergim Vojvoda
45+3'
Samuele Ricci
45+1'
44'
Federico Gatti

Đội hình

Chủ 3-4-1-2
3-5-2 Khách
32
Milinkovic-Savic V.
7.13
1
Szczesny W.
1
13
Rodriguez R.
7
4
Gatti F.
4
4
Buongiorno A.
6.92
3
Bremer
3
61
Tameze A.
6.9
6
Danilo
6
27
Vojvoda M.
6.97
27
Cambiaso A.
27
77
Linetty K.
6.57
16
McKennie W.
16
28
Ricci S.
6.44
5
Locatelli M.
5
19
Bellanova R.
6.91
25
Rabiot A.
25
16
Vlasic N.
6.2
11
Kostic F.
11
91
Zapata D.
6.04
9
Vlahovic D.
9
9
Sanabria A.
6.73
7
Chiesa F.
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.1
1Bàn thua1.1
9.6Sút cầu môn(OT)11
5.9Phạt góc5.4
1.8Thẻ vàng2.4
13Phạm lỗi12.2
54.3%Kiểm soát bóng48.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%14%1~158%16%
10%12%16~305%8%
23%7%31~4513%25%
20%20%46~6019%12%
10%20%61~7527%16%
23%24%76~9022%20%