KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bồ Đào Nha
31/03 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
06-04
2024
SC Farense
Boavista FC
6 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
FC Arouca
Boavista FC
14 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
Boavista FC
Amadora
21 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
06-04
2024
Rio Ave
Gil Vicente
6 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
Amadora
Rio Ave
14 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
Rio Ave
FC Arouca
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Joao GracaJoao Rafael Brito Teixeira
86'
Marios VrousaiUmaro Embalo
Martim TavaresBruno Lourenco
85'
Tiago MachadoFilipe Miguel Neves Ferreira
85'
Joel da SilvaMiguel Silva Reisinho
78'
Miguel Silva Reisinho
76'
Ilija VukoticSebastian Perez
69'
Robert Bozenik
65'
62'
Emmanuel Boateng
46'
Jorge Samuel Figueiredo FernandesFabio Ronaldo
40'
Mateo Tanlongo
33'
Mateo TanlongoAmine Oudrhiri Idrissi
Salvador Jose Milhazes Agra
32'
13'
Renato PantalonJosué Filipe Soares
12'
Emmanuel Boateng
8'
Josué Filipe Soares
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
99
João João Oliveira Gonçalves
6.8318
Jhonatan
1820
Ferreira F.
7.1523
Josue Sa
2326
Abascal R.
7.0733
Aderlan S.
335
Awaziem C.
7.114
William P.
470
Onyemaechi S. B.
6.720
Costinha
2010
Reisinho M.
6.5210
Oudrhiri A.
1024
Perez S.
7.197
Joao Teixeira
779
Malheiro P.
6.3411
Embalo U.
117
Agra S.
6.6477
Fabio Ronaldo
779
Bozenik R.
6.4281
Aziz
818
Lourenco B.
6.6422
Boateng E.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.8 |
2.1 | Bàn thua | 1.1 |
14.8 | Sút cầu môn(OT) | 15.2 |
4 | Phạt góc | 3.1 |
2.4 | Thẻ vàng | 3.1 |
13.2 | Phạm lỗi | 14.9 |
47.2% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 16% | 1~15 | 6% | 22% |
20% | 2% | 16~30 | 15% | 10% |
13% | 18% | 31~45 | 22% | 8% |
6% | 24% | 46~60 | 15% | 12% |
18% | 21% | 61~75 | 15% | 14% |
18% | 16% | 76~90 | 23% | 31% |