KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bồ Đào Nha
02/04 02:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
07-04
2024
Chaves
Portimonense
5 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
Portimonense
Casa Pia AC
12 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
FC Famalicao
Portimonense
19 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
07-04
2024
Sporting Braga
FC Arouca
4 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
GD Estoril-Praia
Sporting Braga
12 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
Sporting Braga
Vizela
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Marcos Paulo Mesquita LopesArmindo Tue Na Bangna,Bruma
Taichi Fukui
86'
Goncalo CostaMoustapha Seck
85'
80'
Nuno MatosVictor Gomez Perea
Steve Regis MvouePaulo Estrela Moreira Alves
79'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
79'
78'
Luis Miguel Afonso Fernandes PizziAbel Ruiz
Hildeberto Jose Morgado Pereira
71'
70'
Cher NdourRodrigo Zalazar
70'
Alvaro DjaloRoger Fernandes
69'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Taichi FukuiDener Gomes Clemente
62'
Hildeberto Jose Morgado PereiraMidana Cassama
62'
Rodrigo Miguel Forte Paes MartinsFilipe do Bem Relvas Vito Oliveira
62'
61'
Simon Banza
49'
Simon Banza
38'
Victor Gomez Perea
30'
Roger Fernandes
Pedrao Medeiros
18'
3'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-4-2 Khách
32
Nakamura K.
6.061
Matheus
122
Relvas F.
5.22
Gomez V.
243
Alemao
6.235
Saatci S.
544
Pedrao
6.664
Niakate S.
414
Seck M.
6.9517
Mendes J.
1720
Estrela P.
5.9611
Fernandes R.
1125
Lucas Ventura
6.3216
Zalazar R.
1613
Dener
5.8228
Moutinho J.
2827
Guga
6.167
Bruma
785
Midana Cassama
6.3923
Banza S.
2377
Helio Varela
8.099
Ruiz A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 |
1.7 | Bàn thua | 1.2 |
14.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
3.7 | Phạt góc | 5.8 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.4 |
14.1 | Phạm lỗi | 13.4 |
43.8% | Kiểm soát bóng | 57.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 8% | 1~15 | 15% | 14% |
6% | 5% | 16~30 | 12% | 14% |
21% | 12% | 31~45 | 4% | 9% |
12% | 22% | 46~60 | 31% | 12% |
15% | 17% | 61~75 | 6% | 31% |
28% | 31% | 76~90 | 28% | 12% |