KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bồ Đào Nha
30/03 22:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp QG Bồ Đào Nha
Cách đây
04-04
2024
Vitoria Guimaraes
FC Porto
4 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
08-04
2024
FC Porto
Vitoria Guimaraes
8 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
Vitoria Guimaraes
SC Farense
15 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
08-04
2024
Moreirense
Amadora
8 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
SL Benfica
Moreirense
15 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
Moreirense
Gil Vicente
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nuno Santos.
90+4'
88'
Matheus Aias Barrozo RodriguesGoncalo Baptista Franco
Nuno Santos.Jota
86'
Ze FerreiraTiago Rafael Maia Silva
85'
Adrian ButzkeNelson Miguel Castro Oliveira
81'
Miguel MagalhesBruno Gaspar
81'
79'
Andre Castro PereiraLawrence Ofori
79'
Ruben RamosAlanzinho
79'
Pedro AparicioKobamelo Kodisang
73'
Lawrence Ofori
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
70'
Jota
68'
KaioJoao Sabino Mendes Neto Saraiva
67'
61'
Luis Miguel Nlavo AsueVinicius Alessandro Mingotti
Manu Silva
53'
Ricardo Mangas
43'
35'
Alanzinho
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
20'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
27
Charles
6.9740
Kewin
404
Ribeiro T.
6.872
Fabiano Silva
224
Borevkovic T.
7.214
Ponck
146
Manu Silva
7.9726
Maracas
2619
Mangas R.
6.4323
Frimpong
238
Handel T.
7.1588
Franco G. B.
8810
Tiago Silva
7.1780
Ofori L.
8076
Gaspar B.
7.7121
Kodisang K.
2117
Mendes J.
6.1611
Alanzinho
1179
Oliveira N.
6.119
Camacho J.
1911
Jota Silva
7.3932
Vinicius Mingotti
32Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.7 |
0.9 | Bàn thua | 1 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
6.9 | Phạt góc | 3.9 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.8 |
14.8 | Phạm lỗi | 13.9 |
51.7% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 12% | 12% |
16% | 14% | 16~30 | 6% | 22% |
20% | 14% | 31~45 | 25% | 10% |
7% | 14% | 46~60 | 19% | 15% |
18% | 10% | 61~75 | 6% | 22% |
20% | 36% | 76~90 | 29% | 17% |