KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bồ Đào Nha
01/04 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
06-04
2024
FC Famalicao
Vizela
5 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
Vizela
Chaves
14 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
Sporting Braga
Vizela
21 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
09-04
2024
Casa Pia AC
GD Estoril-Praia
8 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
Portimonense
Casa Pia AC
14 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
Casa Pia AC
FC Porto
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Gaizka Larrazabal
84'
Andre LacximicantFelippe Cardoso
84'
Joao Aniceto Grandela NunesPablo Roberto dos Santos
78'
Fahem Benaissa-YahiaAngelo Pelegrinelli Neto
78'
Yuki SomaNuno Moreira
76'
Duplex Tchamba Bangou
70'
Felippe Cardoso
Anderson de Jesus SantosMatheus Pereira
67'
Domingos QuinaJason Eyenga Lokilo
67'
65'
Duplex Tchamba Bangou
63'
Fernando Lopes dos Santos Varela
62'
Samuel Loureiro Carvalho JustoTelasco Jose Segovia Perez
57'
Felippe Cardoso
Alberto Soro
54'
Alberto SoroDiogo Andre Santos Nascimento
46'
Bruno CostaOrest Lebedenko
46'
Sava PetrovPedro Ortiz
46'
41'
Ricardo Batista
40'
Telasco Jose Segovia Perez
Diogo Andre Santos Nascimento
27'
25'
Angelo Pelegrinelli Neto
18'
Angelo Pelegrinelli Neto
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-3 Khách
97
Buntic F.
6.2733
Batista R.
3319
Lebedenko O.
6.1915
Varela F.
1525
Escoval J.
5.7519
Zolotic N.
194
Goncalves J.
5.842
Tchamba D.
282
Costa Silva T.
5.9772
Larrazabal G.
7220
Samu
6.6221
Segovia T.
2134
Ortiz P.
6.358
Neto
890
Santos Nascimento D. A.
6.025
Lelo L.
56
Matheus Pereira
6.3780
Pablo Roberto
8099
Essende S.
5.930
Felippe
3075
Eyenga-Lokilo J.
6.427
Moreira N.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.5 |
2.7 | Bàn thua | 1.8 |
18.5 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
4 | Phạt góc | 4.1 |
3 | Thẻ vàng | 1.4 |
13.1 | Phạm lỗi | 12.3 |
45.6% | Kiểm soát bóng | 42% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 9% | 13% |
5% | 16% | 16~30 | 17% | 9% |
5% | 13% | 31~45 | 18% | 13% |
14% | 18% | 46~60 | 15% | 13% |
26% | 13% | 61~75 | 14% | 25% |
29% | 27% | 76~90 | 25% | 23% |