KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bồ Đào Nha
07/04 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
14-04
2024
GD Estoril-Praia
Sporting Braga
7 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
Sporting Braga
Vizela
15 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
29-04
2024
SL Benfica
Sporting Braga
22 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
FC Arouca
Boavista FC
8 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
20-04
2024
Rio Ave
FC Arouca
13 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
29-04
2024
Gil Vicente
FC Arouca
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Oriol BusquetsDavid Simao
90+1'
VitinhoCristo Ramon Gonzalez Perez
89'
Rafael Sebastian Mujica Garcia
85'
Miguel Puche GarciaMorlaye Sylla
Marcos Paulo Mesquita LopesVictor Gomez Perea
80'
68'
Kouassi EbouePedro Santos
Luis Miguel Afonso Fernandes PizziRodrigo Zalazar
64'
62'
Pedro Santos
46'
David Simao
Ricardo Jorge Luz HortaAbel Ruiz
46'
Alvaro DjaloJosafat Mendes
46'
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
45+3'
34'
Rafael Sebastian Mujica Garcia
29'
Serdar Saatci
9'
Francisco Javier Montero Rubio
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Matheus
6.2712
De Arruabarrena I.
1217
Mendes J.
5.6922
Milovanov B.
224
Niakate S.
6.083
Robson Bambu
35
Saatci S.
6.14
Montero F.
42
Gomez V.
6.9126
Weverson
267
Bruma
8.1289
Santos Carvalho P.
8928
Moutinho J.
6.385
Simao D.
516
Zalazar R.
5.9410
Jason
1011
Fernandes R.
7.2523
Cristo
2323
Banza S.
6.052
Sylla M.
29
Ruiz A.
6.2119
Mujica R.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 2.2 |
1.4 | Bàn thua | 1.3 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
5.5 | Phạt góc | 3.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
13 | Phạm lỗi | 14.1 |
57% | Kiểm soát bóng | 56.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 14% | 15% |
6% | 8% | 16~30 | 14% | 12% |
11% | 19% | 31~45 | 9% | 17% |
23% | 21% | 46~60 | 11% | 10% |
18% | 15% | 61~75 | 30% | 20% |
28% | 21% | 76~90 | 14% | 20% |