KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha
07/04 21:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
16-04
2024
Vizela
Chaves
8 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
Chaves
GD Estoril-Praia
14 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
29-04
2024
Casa Pia AC
Chaves
21 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
Portimonense
Casa Pia AC
7 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
FC Famalicao
Portimonense
14 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
29-04
2024
Portimonense
Moreirense
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Igor Marques
Joao Correia
90'
83'
Midana Cassama
Joarlem Batista SantosLeandro Mario Balde Sanca
82'
Steven de Sousa VitoriaHector Hernandez Marrero
82'
81'
Paulo Estrela Moreira AlvesLucas de Souza Ventura,Nonoca
79'
Lucas de Souza Ventura,Nonoca
Joao Correia
76'
72'
Carlinhos
Helder MorimJunior Pius
71'
Kelechi NwakaliRaphael Gregorio Guzzo
71'
Raphael Gregorio Guzzo
68'
Joao CorreiaBernardo Sousa
67'
64'
Midana CassamaFilipe do Bem Relvas Vito Oliveira
64'
Goncalo CostaTaichi Fukui
46'
Igor MarquesGuga
46'
Hildeberto Jose Morgado PereiraRodrigo Miguel Forte Paes Martins
45+1'
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Hector Hernandez Marrero
25'
Dario Essugo
21'
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
14'

Đội hình

Chủ 4-1-4-1
4-3-3 Khách
31
Rodrigo Moura
5.73
32
Nakamura K.
32
40
Pius J.
7.61
27
Guga
27
13
Fernandes V.
5.17
44
Pedrao
44
3
Ygor Nogueira
6.25
43
Alemao
43
27
Carraca
6.19
22
Relvas F.
22
14
Essugo D.
6.21
8
Fukui T.
8
10
Sanca L.
6.99
25
Lucas Ventura
25
80
Guzzo R.
6.49
11
Carlinhos
11
21
Guimaraes R.
7.46
70
Martins R.
70
7
Bernardo Sousa
6.39
9
Tamble Monteiro
9
23
Hernandez H.
6.78
77
Helio Varela
77
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.7Bàn thắng0.9
1.3Bàn thua2.2
15.8Sút cầu môn(OT)15.2
3.9Phạt góc3.7
3.4Thẻ vàng2.3
14.1Phạm lỗi13.4
41.9%Kiểm soát bóng43%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%14%1~1517%16%
18%8%16~3018%13%
9%20%31~4520%4%
21%11%46~6017%31%
21%17%61~7510%8%
21%28%76~9015%25%