KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bồ Đào Nha
06/04 21:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
14-04
2024
FC Porto
FC Famalicao
7 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
FC Famalicao
Portimonense
15 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
29-04
2024
GD Estoril-Praia
FC Famalicao
22 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
16-04
2024
Vizela
Chaves
9 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
Sporting Braga
Vizela
15 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
29-04
2024
Vizela
Rio Ave
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jhonder Leonel Cadiz
90+4'
Jhonder Leonel Cadiz
90+4'
90+1'
Alberto SoroSamuel Essende
Francisco Sampaio Moura
90+1'
Riccieli Eduardo da Silva Junior
90'
Theo FonsecaMirko Topic
87'
83'
Domingos QuinaJason Eyenga Lokilo
Zaydou Youssouf
82'
80'
Sava Petrov
Filipe Miguel Barros SoaresGustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
74'
Martin AguirregabiriaNathan
74'
69'
Diogo Andre Santos NascimentoAleksandar Busnic
Marcos Vinicios Lopes Moura,SorrisoJose Luis Rodriguez
63'
55'
Jason Eyenga Lokilo
47'
Aleksandar Busnic
46'
Anderson de Jesus SantosJoao Escoval
Riccieli Eduardo da Silva Junior
43'
Jose Luis Rodriguez
20'
Francisco Chiquinho
11'
Francisco Chiquinho
8'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
31
Luiz Junior
6.697
Buntic F.
9774
Moura F.
6.3282
Costa Silva T.
824
Mihaj E.
6.884
Goncalves J.
415
Riccieli
7.5325
Escoval J.
2522
Nathan
6.9219
Lebedenko O.
198
Topic M.
6.6175
Eyenga-Lokilo J.
7528
Youssouf Z.
7.1922
Busnic A.
2210
Chiquinho
8.1820
Samu
2020
Gustavo Sa
7.2817
Lacava M.
177
Puma
6.519
Petrov S.
929
Cadiz J.
7.9399
Essende S.
99Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.9 |
1.1 | Bàn thua | 2.6 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 17.4 |
4.6 | Phạt góc | 4.6 |
3.2 | Thẻ vàng | 2.9 |
15.5 | Phạm lỗi | 12.3 |
48.3% | Kiểm soát bóng | 48% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 17% | 9% |
15% | 5% | 16~30 | 2% | 17% |
25% | 5% | 31~45 | 15% | 18% |
10% | 14% | 46~60 | 6% | 15% |
17% | 26% | 61~75 | 28% | 14% |
15% | 29% | 76~90 | 26% | 25% |