KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bồ Đào Nha
06/04 21:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
14-04
2024
Amadora
Rio Ave
8 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
20-04
2024
Rio Ave
FC Arouca
13 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
29-04
2024
Vizela
Rio Ave
22 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
13-04
2024
Gil Vicente
Sporting Lisbon
6 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
20-04
2024
Moreirense
Gil Vicente
14 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
29-04
2024
Gil Vicente
FC Arouca
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Vitor Gomes
90+1'
Andre Filipe Alves Monteiro,UkraJorge Samuel Figueiredo Fernandes
87'
85'
Mory GbaneMiguel Pedro Tiba
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze ManuelMateo Tanlongo
80'
Vitor GomesJoao Rafael Brito Teixeira
80'
Joao Pedro Loureiro da Costa
77'
Umaro EmbaloFabio Ronaldo
72'
Adrien Sebastian Perruchet SilvaMarios Vrousai
72'
71'
Jesús CastilloKanya Fujimoto
71'
Felix CorreiaMartim Carvalho Neto
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
63'
61'
Tidjany Chabrol Toure
58'
Martim Carvalho Neto
46'
Maxime DominguezMurilo de Souza Costa
46'
Zé CarlosAlex Pinto
Abdul-Aziz Yakubu
43'
40'
Alex Pinto
Joao Rafael Brito Teixeira
30'
24'
Tidjany Chabrol Toure
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
18
Jhonatan
7.6242
da Silva Ventura A.
424
William P.
7.5667
Alex Pinto
6733
Aderlan S.
7.4513
Gabriel Pereira
1342
Pantalon R.
7.4926
Ruben
2627
Vrousai M.
6.8223
Leonardo Buta
237
Joao Teixeira
7.6525
Pedro Tiba
255
Tanlongo M.
6.9176
Martim Carvalho Neto
7620
Costinha
7.6477
Murilo
7777
Fabio Ronaldo
7.6210
Fujimoto K.
1014
Joca
8.527
Tidjany Chabrol Toure
781
Aziz
7.4229
Aurelio L.
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.8 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 |
14.8 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
3.3 | Phạt góc | 4.8 |
3.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
14.8 | Phạm lỗi | 11.3 |
51% | Kiểm soát bóng | 47.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 11% | 1~15 | 23% | 12% |
5% | 6% | 16~30 | 10% | 6% |
16% | 18% | 31~45 | 6% | 18% |
24% | 15% | 46~60 | 12% | 22% |
21% | 20% | 61~75 | 14% | 12% |
16% | 27% | 76~90 | 31% | 28% |