KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Ý
01/04 22:59

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
FC Bari 1908
Cremonese
4 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cremonese
Ternana
11 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Catanzaro
Cremonese
18 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
FeralpiSalo
Cosenza Calcio 1914
4 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Pisa
FeralpiSalo
11 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
FeralpiSalo
Como
18 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Alessandro PilatiMattia Felici
Daniel CiofaniLeonardo Sernicola
82'
77'
Federico Bergonzi
Paolo GhiglioneLuca Zanimacchia
76'
Charles PickelMichele Collocolo
76'
71'
Luca GiudiciMattia Zennaro
71'
Karlo ButicAndrea LA Mantia
Cesar Alejandro Falletti dos SantosFranco Vazquez
65'
Giacomo QuagliataValentin Antov
64'
57'
Mattia CompagnonEdgaras Dubickas
57'
Christos KourfalidisDavide Di Molfetta

Đội hình

Chủ 3-5-2
3-5-2 Khách
22
Jungdal A.
1
Semuel Pizzignacco
1
15
Bianchetti M.
66
Federico Bergonzi
66
5
Ravanelli L.
23
Ceppitelli L.
23
26
Antov V.
87
Martella B.
87
17
Sernicola L.
94
Letizia G.
94
71
Johnsen D.
20
Mattia Zennaro
20
19
Castagnetti M.
16
Fiordilino L.
16
8
Michele Collocolo
10
Davide Di Molfetta
10
98
Zanimacchia L.
97
Felici M.
97
90
Coda M.
91
La Mantia A.
91
20
Vazquez F.
11
Dubickas E.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.7
0.8Bàn thua1.3
9.5Sút cầu môn(OT)14.2
5.7Phạt góc4
2.7Thẻ vàng1.8
16Phạm lỗi13
59.2%Kiểm soát bóng44.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%13%1~1510%14%
19%5%16~3017%14%
15%11%31~4510%14%
15%22%46~6017%12%
15%16%61~7517%16%
19%30%76~9027%27%