KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
01/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Spezia
Calcio Lecco
4 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Calcio Lecco
Reggiana
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Calcio Lecco
Venezia F.C.
19 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Reggiana
Cittadella
5 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cittadella
Ascoli
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Alto Adige/Sudtirol
Cittadella
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marcin ListkowskiAlessandro Sersanti
79'
Eddie SalcedoVittorio Parigini
78'
73'
Claudio CassanoGiuseppe Carriero
73'
Andrea MagrassiTommy Maistrello
Andrija NovakovichRoberto Inglese
69'
Artur IonitaNicolo Buso
65'
Giorgio GalliDuccio Degli Innocenti
65'
46'
Andrea TessioreAlessio Rizza
Nicolo Buso
45+4'
Giovanni Crociata
44'
39'
Luca PandolfiFilippo Pittarello
32'
Alessandro Salvi
26'
Stefano Negro
17'
Giuseppe Carriero
Vittorio Parigini
16'
15'
Stefano Negro
9'
Francesco Amatucci
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-5-2 Khách
23
Lamanna E.
36
Kastrati E.
3632
Lepore F.
2
Salvi A.
213
Capradossi E.
30
Stefano Negro
302
Vedran Celjak
15
Frare D.
1583
Mats Lemmens
24
Lorenzo Carissoni
248
Alessandro Sersanti
16
Vita A.
165
Duccio Degli Innocenti
8
Francesco Amatucci
899
Nicolo Buso
20
Carriero G.
2021
Crociata G.
28
Rizza A.
2814
Parigini V.
11
Filippo Pittarello
1145
Inglese R.
32
Tommy Maistrello
32Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 0.7 |
2.4 | Bàn thua | 1.9 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
6.8 | Phạt góc | 5.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.8 |
14.6 | Phạm lỗi | 16.1 |
49% | Kiểm soát bóng | 48% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 21% | 1~15 | 13% | 20% |
24% | 14% | 16~30 | 13% | 11% |
10% | 11% | 31~45 | 10% | 13% |
10% | 7% | 46~60 | 23% | 20% |
21% | 11% | 61~75 | 18% | 18% |
27% | 33% | 76~90 | 21% | 11% |