KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
01/04 17:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Ternana
Modena
5 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Modena
Catanzaro
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Ascoli
Modena
19 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
FC Bari 1908
Cremonese
4 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Como
FC Bari 1908
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
FC Bari 1908
Pisa
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matteo Cotali
90+6'
86'
Davide DiawVincenzo Colangiuli
86'
Mattia Maita
Fabio Ponsi
81'
Thomas BattistellaAntonio Pergreffi
79'
78'
Nicola BellomoGregorio Morachioli
Antonio Pergreffi
78'
Luca StrizzoloFabio Abiuso
71'
62'
Raffaele Pucino
Ettore GliozziJacopo Manconi
61'
Luca TremoladaAntonio Palumbo
61'
Jacopo Manconi
56'
Antonio Palumbo
51'
Jacopo Manconi
49'
Matteo CotaliNiccolo Corrado
46'
46'
Mattia AramuSibilli Giuseppe
46'
Vincenzo ColangiuliGeorge Puscas
22'
Sibilli Giuseppe
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-3-1-2 Khách
12
Seculin A.
22
Brenno
224
Antonio Pergreffi
25
Pucino R.
2519
Giovanni Zaro
6
Valerio Di Cesare
627
Alessandro Pio Riccio
23
Vicari F.
2391
Niccolo Corrado
31
Ricci G.
315
Antonio Palumbo
4
Mattia Maita
43
Ponsi F.
8
Benali A.
86
Luca Magnino
14
Lulic K.
148
Simone Santoro
20
Sibilli G.
2017
Jacopo Manconi
47
Puscas G.
4790
Fabio Abiuso
77
Gregorio Morachioli
77Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.8 |
1.6 | Bàn thua | 1.6 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
5.6 | Phạt góc | 5.1 |
3.5 | Thẻ vàng | 2.8 |
14.3 | Phạm lỗi | 14.5 |
50.9% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 14% | 21% |
12% | 12% | 16~30 | 14% | 7% |
12% | 16% | 31~45 | 25% | 9% |
26% | 19% | 46~60 | 10% | 7% |
12% | 16% | 61~75 | 6% | 14% |
21% | 25% | 76~90 | 27% | 40% |