KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Ý
01/04 20:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Alto Adige/Sudtirol
Parma
4 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Parma
Spezia
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Palermo
Parma
19 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Catanzaro
Como
5 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Modena
Catanzaro
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Catanzaro
Cremonese
19 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Marco PompettiJari Vandeputte
87'
Matteo StoppaTommaso Biasci
Drissa CamaraDennis Man
73'
Cristian AnsaldiLautaro Valenti
72'
71'
Andrea OliveriDimitrios Sounas
62'
Giuseppe AmbrosinoPietro Iemmello
62'
Simone PontissoJacopo Petriccione
Anthony PartipiloAdrian Benedyczak
61'
Simon SohmHernani Azevedo Junior
61'
Gabriel CharpentierAnge-Yoan Bonny
46'
39'
Matias Antonini Lui
11'
Tommaso Biasci

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
1
Chichizola L.
1
Andrea Fulignati
1
77
Di Chiara G.
92
Situm M.
92
30
Valenti L.
14
Stefano Scognamillo
14
39
Alessandro Circati
4
Matias Antonini Lui
4
15
Del Prato E.
72
Davide Veroli
72
27
Hernani
24
Dimitrios Sounas
24
8
Estevez N.
10
Petriccione J.
10
10
Bernabe A.
8
Luca Vernan
8
7
Benedyczak A.
27
Vandeputte J.
27
13
Bonny A.
9
Iemmello P.
9
98
Man D.
28
Tommaso Biasci
28
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.9Bàn thắng1.4
1.2Bàn thua1.2
12.1Sút cầu môn(OT)12.2
5.4Phạt góc4.2
2.2Thẻ vàng2.9
11.2Phạm lỗi12.1
49%Kiểm soát bóng59%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
20%14%1~1511%16%
17%14%16~3020%20%
9%20%31~4511%16%
17%22%46~6023%23%
10%8%61~758%4%
25%20%76~9023%18%