KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Brescia
Pisa
4 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Pisa
FeralpiSalo
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
FC Bari 1908
Pisa
19 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Palermo
Sampdoria
5 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cosenza Calcio 1914
Palermo
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Palermo
Parma
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matteo Tramoni
90'
Miguel VelosoNicholas Bonfanti
89'
Matteo Tramoni
84'
82'
Simon Graves JensenFrancesco Di Mariano
82'
Edoardo SoleriMatteo Brunori Sandri
Ernesto TorregrossaArturo Calabresi
78'
Lisandru TramoniMarco D Alessandro
78'
Matteo TramoniStefano Moreo
78'
76'
Matteo Brunori Sandri
73'
Giuseppe AurelioFederico Di Francesco
Antonio Caracciolo
67'
Arturo Calabresi
64'
64'
Claudio Gome
Nicholas Bonfanti
63'
Marco D Alessandro
59'
Pietro BeruattoTommaso Barbieri
46'
42'
Kristoffer Lund Hansen
Tommaso Barbieri
38'
32'
Matteo Brunori Sandri
24'
Federico Di Francesco
20'
Aljosa VasicMamadou Coulibaly
14'
Mamadou Coulibaly
4'
Claudio Gome
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
22
Leonardo Loria
22
Pigliacelli M.
225
Canestrelli S.
23
Salim Diakite
234
Caracciolo Ant.
18
Nedelcearu I.
1833
Calabresi A.
32
Ceccaroni P.
3242
Tommaso Barbieri
17
Di Francesco F.
178
Marin M.
8
Segre J.
819
Esteves T.
4
Gomes C.
477
D''Alessandro M.
3
Lund K.
327
Valoti M.
80
Coulibaly M.
8032
Moreo S.
10
Di Mariano F.
109
Bonfanti N.
9
Brunori M.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.8 |
1.5 | Bàn thua | 1.5 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 15.6 |
4.4 | Phạt góc | 4.9 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
14 | Phạm lỗi | 13.8 |
54.8% | Kiểm soát bóng | 47.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 23% | 9% |
11% | 12% | 16~30 | 10% | 11% |
14% | 12% | 31~45 | 12% | 23% |
19% | 9% | 46~60 | 7% | 20% |
14% | 14% | 61~75 | 12% | 11% |
30% | 37% | 76~90 | 33% | 23% |