KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Palermo
Sampdoria
4 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Sampdoria
Alto Adige/Sudtirol
11 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Spezia
Sampdoria
18 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Ternana
Modena
4 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cremonese
Ternana
11 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Brescia
Ternana
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Manuel De Luca
90+4'
87'
Tiago Matias Casasola
Manuel De Luca
85'
Cristiano PicciniNicola Murru
84'
84'
Filippo DistefanoFranco Carboni
Petar Stojanovic
83'
76'
Andrea FavilliAntonio Raimondo
Petar StojanovicFabio Depaoli
76'
Agustin Alvarez MartinezEbrima Darboe
76'
65'
Gaston Pereiro
Fabio BoriniValerio Verre
64'
Manuel De Luca
36'
Antonio Barreca
35'
22'
Kees de BoerNiklas Pyyhtia
21'
Gregorio Luperini
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-1-1
3-5-1-1 Khách
1
Stankovic F.
1
Antony Iannarilli
129
Murru N.
4
Sorensen F.
487
Daniele Ghilardi
19
Capuano M.
1946
Leoni G.
6
Dalle Mura C.
63
Barreca A.
15
Casasola T.
1555
Darboe E.
71
Gregorio Luperini
7128
Yepes G.
72
Amatucci L.
7214
Kasami P.
66
Pyyhtia N.
6623
Depaoli F.
79
Carboni F.
7910
Verre V.
10
Pereiro G.
109
De Luca M.
9
Raimondo A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.1 |
1.4 | Bàn thua | 1 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 15.7 |
2.8 | Phạt góc | 5 |
3 | Thẻ vàng | 2.2 |
14.6 | Phạm lỗi | 15.2 |
48.3% | Kiểm soát bóng | 42.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 16% | 1~15 | 10% | 15% |
17% | 8% | 16~30 | 10% | 13% |
17% | 10% | 31~45 | 18% | 17% |
17% | 16% | 46~60 | 16% | 13% |
17% | 29% | 61~75 | 14% | 8% |
20% | 18% | 76~90 | 29% | 31% |