KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Spezia
Calcio Lecco
4 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Parma
Spezia
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Spezia
Sampdoria
19 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Ascoli
Venezia F.C.
5 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cittadella
Ascoli
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Ascoli
Modena
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Gregorio Jose TancoSalvatore Elia
87'
Filip JagielloDiego Falcinelli
86'
Francesco Pio EspositoDaniele Verde
78'
75'
Simone DUffiziPatrizio Masini
61'
David DurisSamuel Giovane
61'
Fabrizio CaligaraJeremiah Streng
60'
Brian BayeyeRaffaele Celia
Petko Hristov
52'
35'
Danilo QuarantaSauli Vaisanen
Adam Nagy
32'
24'
Juan Pablo Rodriguez Guerrero
17'
Jeremiah Streng
Luca Vignali
12'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-5-2 Khách
1
Jeroen Zoet
32
Vasquez Llach D. S.
3243
Nikolaou D.
16
Vaisanen S.
1655
Hristov P.
55
Bellusci G.
5537
Mateju A.
3
Mantovani V.
37
Salvatore Elia
13
Celia R.
1325
Bandinelli F.
73
Patrizio Masini
7310
Esposito Sa.
18
Di Tacchio F.
188
Nagy A.
8
Samuel Giovane
899
Verde D.
7
Karim Zedadka
716
Falcinelli D.
11
Streng J.
1114
Vignali L.
99
Rodriguez P.
99Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.4 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
4.6 | Phạt góc | 4.7 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.7 |
15.6 | Phạm lỗi | 19.4 |
47.1% | Kiểm soát bóng | 43.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 12% | 16% |
14% | 10% | 16~30 | 9% | 14% |
21% | 25% | 31~45 | 14% | 14% |
17% | 12% | 46~60 | 21% | 19% |
12% | 15% | 61~75 | 14% | 7% |
24% | 20% | 76~90 | 27% | 28% |