KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
01/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Macauslot
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
So sánh kèo trực tuyến
Odds
HT
Công ty | 1X2 | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ Châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sbobet | First | 2.1 | 2.15 | 5.5 | 1.06 | 2.5 | 0.82 | 0.74 | 0/0.5 | 1.13 |
Live | 2.2 | 2.14 | 5 | 0.96 | 2.5 | 0.94 | 0.74 | 0/0.5 | 1.16 | |
Run | 1.1 | 6 | 48 | 0.96 | 2.5 | 0.94 | 0.74 | 0/0.5 | 1.16 | |
Bet365 | First | 2.2 | 2.2 | 6 | 1.03 | 2.5 | 0.83 | 0.78 | 0/0.5 | 1.10 |
Live | 2.2 | 2.25 | 5.5 | 0.92 | 2.5 | 0.92 | 0.78 | 0/0.5 | 1.10 | |
Run | 2.2 | 2.25 | 5.5 | 0.92 | 2.5 | 0.92 | 0.78 | 0/0.5 | 1.10 | |
12bet | First | 2.07 | 2.15 | 6.3 | 1.05 | 2.5 | 0.81 | 0.71 | 0/0.5 | 1.14 |
Live | 2.29 | 2.13 | 5.2 | 0.94 | 2.5 | 0.96 | 0.74 | 0/0.5 | 1.19 | |
Run | 1.09 | 5.9 | 79 | 0.94 | 2.5 | 0.96 | 0.74 | 0/0.5 | 1.19 |
Xem thêm
Bảng xếp hạng
Tất cả
6 Trận gần đây
HT
#
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Vào
Bại
Điểm
2
Venezia F.C.
30
17
6
7
56
35
57
13
Reggiana
30
7
16
7
31
33
37
Thắng
17
7
Hoà
6
16
Thua
7
7
0
Bàn thắng mỗi trận
0
1.17
Bàn thua mỗi trận
1.1
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 3 (30.0%)
Hoà 3 (30.0%)
Thắng 4 (40.0%)
1.2 (60.0%)
Bàn thắng mỗi trận
0.8 (40.0%)

Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | HT | W/L | AH | O/U |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2 2023-10-22 | Reggiana | 1 - 0 | Venezia F.C. | 0 - 0 | |||
ITA D2 2021-03-02 | Venezia F.C. | 2 - 1 | Reggiana | 1 - 1 | |||
ITA D2 2020-11-08 | Reggiana | 2 - 1 | Venezia F.C. | 1 - 1 | |||
ITA C1 2017-01-23 | Reggiana | 0 - 3 | Venezia F.C. | 0 - 1 | |||
ITA PRO LC 2016-11-22 | Venezia F.C. | 0 - 0 | Reggiana | 0 - 0 |
Xem thêm
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

3Thắng 0Hoà 1Thua
Phong độ
1Thắng 3Hoà 0Thua
2.25
Bàn thắng mỗi trận
0.50
0.75
Bàn thua mỗi trận
0.25
Chủ 3 Hoà 0 Khách 1 Tỷ lệ thắng kèo 75%
HDP
Chủ 2 Hoà 0 Khách 2 Tỷ lệ thắng kèo 50%
Tài 3 H 0 Xỉu 1 TL tài 75%
Tài Xỉu
Tài 0 H 1 Xỉu 3 TL tài 0%

ITA D2
FT/HT
T/B
DHP
T/X
16-03
2024
Palermo
Venezia F.C.
0 3
0 2
T
T
T
ITA D2
FT/HT
T/B
DHP
T/X
10-03
2024
Venezia F.C.
FC Bari 1908
3 1
2 1
T
T
T
ITA D2
FT/HT
T/B
DHP
T/X
03-03
2024
Como
Venezia F.C.
2 1
1 1
B
B
T
ITA D2
FT/HT
T/B
DHP
T/X
29-02
2024
Venezia F.C.
Cittadella
2 0
1 0
T
T
X
ITA D2
FT/HT
T/B
DHP
T/X
16-03
2024
Reggiana
Spezia
0 0
0 0
H
B
X
ITA D2
FT/HT
T/B
DHP
T/X
09-03
2024
Catanzaro
Reggiana
0 1
0 1
T
T
X
ITA D2
FT/HT
T/B
DHP
T/X
03-03
2024
Ascoli
Reggiana
0 0
0 0
H
T
X
ITA D2
FT/HT
T/B
DHP
T/X
28-02
2024
Reggiana
Alto Adige/Sudtirol
1 1
0 0
H
B
H
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
07-04
2024
Ascoli
Venezia F.C.
6 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Venezia F.C.
Brescia
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Calcio Lecco
Venezia F.C.
19 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Reggiana
Cittadella
5 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Calcio Lecco
Reggiana
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Reggiana
Cosenza Calcio 1914
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: 155
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
74.19 %
Đội nhà
7.74 %
Đội khách
18.06 %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Edoardo Pieragnolo
Mikael Egill EllertssonGiorgio Altare
89'
86'
Tobias ReinhartLuca Cigarini
86'
Lorenzo Libutti
Denis CheryshevBjarki Steinn Bjarkason
83'
Mato JajaloFrancesco Zampano
71'
Marco OlivieriGianluca Busio
71'
70'
Janis AntisteManolo Portanova
65'
Edoardo Pieragnolo
55'
Luca Cigarini
50'
Giorgio Altare
Nicholas PieriniChristian Gytkaer
46'
45+1'
Manolo Portanova
Joel Pohjanpalo
35'
Joel Pohjanpalo
33'
21'
Manolo PortanovaNatan Girma
Gianluca Busio
20'
4'
Filippo Melegoni
Tips
Đội hình
1
33
4
15
7
6
8
19
27
9
20
72
80
11
15
8
42
3
31
4
27
12
Chủ 3-5-2
3-4-3 Khách
1
Joronen J.
12
Giacomo Satalino
1233
Sverko M.
31
Sampirisi M.
314
Idzes J.
4
Rozzio P.
415
Giorgio Altare
27
Alessandro Marcandalli
277
Zampano F.
15
Fiamozzi R.
156
Busio G.
8
Cigarini L.
88
Tessmann T.
42
Bianco A.
4219
Bjarkason B.
3
Edoardo Pieragnolo
327
Antonio Candela
72
Melegoni F.
729
Gytkjaer C.
80
Natan Girma
8020
Pohjanpalo J.
11
Gondo C.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0.8 |
1.2 | Bàn thua | 0.7 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
5.1 | Phạt góc | 4.3 |
1.9 | Thẻ vàng | 2 |
12.8 | Phạm lỗi | 15.5 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 52.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 10% | 20% |
17% | 8% | 16~30 | 17% | 12% |
14% | 20% | 31~45 | 15% | 12% |
12% | 25% | 46~60 | 20% | 7% |
14% | 12% | 61~75 | 15% | 17% |
30% | 18% | 76~90 | 20% | 25% |