KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
01/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
07-04
2024
Ascoli
Venezia F.C.
6 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Venezia F.C.
Brescia
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Calcio Lecco
Venezia F.C.
19 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Reggiana
Cittadella
5 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Calcio Lecco
Reggiana
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Reggiana
Cosenza Calcio 1914
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Edoardo Pieragnolo
Mikael Egill EllertssonGiorgio Altare
89'
86'
Tobias ReinhartLuca Cigarini
86'
Lorenzo LibuttiRiccardo Fiamozzi
Denis CheryshevBjarki Steinn Bjarkason
83'
Mato JajaloFrancesco Zampano
71'
Marco OlivieriGianluca Busio
71'
70'
Janis AntisteManolo Portanova
65'
Edoardo Pieragnolo
55'
Luca Cigarini
50'
Giorgio Altare
Nicholas PieriniChristian Gytkaer
46'
45+1'
Manolo Portanova
Joel Pohjanpalo
35'
Joel Pohjanpalo
33'
21'
Manolo PortanovaNatan Girma
Gianluca Busio
20'
4'
Filippo Melegoni
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-4-3 Khách
1
Joronen J.
12
Giacomo Satalino
1233
Sverko M.
31
Sampirisi M.
314
Idzes J.
4
Rozzio P.
415
Giorgio Altare
27
Alessandro Marcandalli
277
Zampano F.
15
Fiamozzi R.
156
Busio G.
8
Cigarini L.
88
Tessmann T.
42
Bianco A.
4219
Bjarkason B.
3
Edoardo Pieragnolo
327
Antonio Candela
72
Melegoni F.
729
Gytkjaer C.
80
Natan Girma
8020
Pohjanpalo J.
11
Gondo C.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0.8 |
1.2 | Bàn thua | 0.7 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
5.1 | Phạt góc | 4.3 |
1.9 | Thẻ vàng | 2 |
12.8 | Phạm lỗi | 15.5 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 52.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 10% | 20% |
17% | 8% | 16~30 | 17% | 12% |
14% | 20% | 31~45 | 15% | 12% |
12% | 25% | 46~60 | 20% | 7% |
14% | 12% | 61~75 | 15% | 17% |
30% | 18% | 76~90 | 20% | 25% |