KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
07/04 21:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cittadella
Ascoli
5 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Ascoli
Modena
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Ternana
Ascoli
19 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Venezia F.C.
Brescia
5 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Calcio Lecco
Venezia F.C.
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Venezia F.C.
Cremonese
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Danilo Quaranta
90+9'
Giuseppe Bellusci
90+8'
Giuseppe Bellusci
90+7'
Francesco DI Tacchio
90+2'
88'
Giorgio AltareMarin Sverko
85'
Mikael Egill Ellertsson
Jeremiah StrengPatrizio Masini
79'
Claud AdjapongMarcello Falzerano
78'
Luca ValzaniaDavid Duris
72'
69'
Nicholas PieriniMarco Olivieri
63'
Bjarki Steinn BjarkasonGianluca Busio
62'
Mikael Egill EllertssonMagnus Kofoed Andersen
59'
Jay Idzes
Simone DUffiziJuan Pablo Rodriguez Guerrero
56'
Fabrizio CaligaraSamuel Giovane
46'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-5-2 Khách
32
Vasquez Llach D. S.
1
Joronen J.
114
Quaranta D.
30
Svoboda M.
3055
Bellusci G.
4
Idzes J.
43
Mantovani V.
33
Sverko M.
337
Karim Zedadka
27
Antonio Candela
278
Samuel Giovane
6
Busio G.
618
Di Tacchio F.
8
Tessmann T.
873
Patrizio Masini
38
Andersen M. K.
3823
Marcello Falzerano
7
Zampano F.
799
Rodriguez P.
9
Gytkjaer C.
929
Duris D.
99
Olivieri M.
99Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
4 | Phạt góc | 5 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
19.8 | Phạm lỗi | 12.9 |
42.8% | Kiểm soát bóng | 52.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 18% | 9% |
13% | 18% | 16~30 | 13% | 16% |
27% | 14% | 31~45 | 13% | 16% |
13% | 13% | 46~60 | 20% | 21% |
8% | 14% | 61~75 | 6% | 16% |
22% | 29% | 76~90 | 25% | 19% |