KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
06/04 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Como
FC Bari 1908
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
FC Bari 1908
Pisa
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Cosenza Calcio 1914
FC Bari 1908
21 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cremonese
Ternana
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Catanzaro
Cremonese
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Venezia F.C.
Cremonese
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sibilli Giuseppe
90+3'
90+2'
90+1'
Massimo CodaFrank Cedric Tsadjout
90'
Luca ZanimacchiaLeonardo Sernicola
Nicola Bellomo
80'
Mehdi DorvalGiacomo Ricci
75'
Vincenzo ColangiuliDavide Diaw
74'
74'
Gonzalo Damian AbregoMichele Collocolo
Ahmad BenaliRaffaele Maiello
67'
Mattia Maita
67'
66'
Michele Collocolo
Mattia Maita
65'
64'
Cesar Alejandro Falletti dos SantosDennis Johnsen
56'
Frank Cedric Tsadjout
50'
Valentin Antov
46'
Charles PickelFranco Vazquez
Mattia AramuGregorio Morachioli
46'
40'
Franco Vazquez
Valerio Di Cesare
29'
Raffaele Maiello
23'
1'
Raffaele Maiello
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-2-1
3-5-2 Khách
22
Brenno
22
Jungdal A.
2231
Ricci G.
26
Antov V.
2623
Vicari F.
5
Ravanelli L.
56
Valerio Di Cesare
44
Lochoshvili L.
4425
Pucino R.
18
Ghiglione P.
1814
Lulic K.
8
Michele Collocolo
817
Maiello R.
37
Majer Z.
374
Mattia Maita
71
Johnsen D.
7120
Sibilli G.
17
Sernicola L.
1777
Gregorio Morachioli
20
Vazquez F.
2018
Diaw D.
74
Tsadjout F.
74Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1 |
1.5 | Bàn thua | 0.9 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
5 | Phạt góc | 6.3 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.8 |
14 | Phạm lỗi | 15.1 |
51% | Kiểm soát bóng | 60% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 19% | 7% |
12% | 18% | 16~30 | 7% | 17% |
16% | 15% | 31~45 | 9% | 10% |
19% | 15% | 46~60 | 9% | 17% |
16% | 15% | 61~75 | 14% | 14% |
25% | 20% | 76~90 | 40% | 32% |