KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Modena
Catanzaro
6 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Catanzaro
Cremonese
13 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Pisa
Catanzaro
20 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Como
FC Bari 1908
6 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
FeralpiSalo
Como
13 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Sampdoria
Como
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matias Antonini Lui
90+7'
90'
Marco CurtoPatrick Cutrone
Stefano Scognamillo
88'
Alfredo DonnarummaLuca Vernan
87'
Luca D'Andrea
78'
77'
Nicholas GioacchiniAlessandro Gabrielloni
Andrea OliveriDavide Veroli
76'
Luca D'AndreaDimitrios Sounas
76'
71'
Moutir ChajiaLucas Da Cunha
67'
Lucas Da Cunha
Giuseppe AmbrosinoTommaso Biasci
66'
Marco PompettiJacopo Petriccione
66'
62'
Alessandro Gabrielloni
Matias Antonini Lui
58'
46'
Federico BarbaCas Odenthal
46'
Daniele BaselliOliver Abildgaard
27'
Cas Odenthal
Jari Vandeputte
19'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Andrea Fulignati
1
Adrian Semper
172
Davide Veroli
6
Alessio Iovine
64
Matias Antonini Lui
2
Goldaniga E.
214
Stefano Scognamillo
26
Odenthal C.
2692
Situm M.
3
Sala M.
327
Vandeputte J.
21
Strefezza G.
218
Luca Vernan
28
Abildgaard O.
2810
Petriccione J.
27
Braunoder M.
2724
Dimitrios Sounas
33
Da Cunha L.
339
Iemmello P.
10
Cutrone P.
1028
Tommaso Biasci
9
Alessandro Gabrielloni
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.5 |
0.9 | Bàn thua | 0.9 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
4.4 | Phạt góc | 4.9 |
2.7 | Thẻ vàng | 2 |
11.3 | Phạm lỗi | 14 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 21% | 1~15 | 15% | 10% |
14% | 10% | 16~30 | 22% | 13% |
22% | 17% | 31~45 | 17% | 13% |
22% | 19% | 46~60 | 22% | 16% |
6% | 10% | 61~75 | 2% | 26% |
20% | 19% | 76~90 | 20% | 20% |