KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
06/04 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Pisa
FeralpiSalo
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
FeralpiSalo
Como
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Cittadella
FeralpiSalo
21 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cosenza Calcio 1914
Palermo
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Reggiana
Cosenza Calcio 1914
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Cosenza Calcio 1914
FC Bari 1908
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mattia Compagnon
90+7'
90+5'
Valerio CrespiGennaro Tutino
Alessandro PilatiGaetano Letizia
90+5'
Luca Ceppitelli
84'
Mattia TonettoMattia Felici
82'
81'
Luigi CanottoManuel Marras
81'
Francesco ForteSimone Mazzocchi
Luca GiudiciMattia Zennaro
81'
74'
Gennaro Tutino
74'
Mirko Antonucci
Karlo ButicAndrea LA Mantia
65'
64'
Mateusz PraszelikAldo Florenzi
Mattia CompagnonEdgaras Dubickas
64'
64'
Mirko AntonucciIdriz Voca
Andrea LA Mantia
54'
Gaetano Letizia
53'
52'
Manuel Marras
Christos Kourfalidis
49'
27'
Gennaro Tutino
Andrea LA Mantia
19'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-3-2-1 Khách
1
Semuel Pizzignacco
1
Micai A.
187
Martella B.
18
Gyamfi B.
1823
Ceppitelli L.
5
Camporese M.
566
Federico Bergonzi
13
Meroni A.
1394
Letizia G.
11
Tommaso D’Orazio
1120
Mattia Zennaro
42
Voca I.
4216
Fiordilino L.
14
Calo G.
1439
Christos Kourfalidis
34
Aldo Florenzi
3497
Felici M.
7
Manuel Marras
711
Dubickas E.
30
Mazzocchi S.
3091
La Mantia A.
9
Tutino G.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.9 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
15.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
3.8 | Phạt góc | 5.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 3.2 |
13 | Phạm lỗi | 14.4 |
44.8% | Kiểm soát bóng | 52.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 17% | 1~15 | 15% | 9% |
5% | 27% | 16~30 | 13% | 13% |
10% | 7% | 31~45 | 15% | 11% |
21% | 12% | 46~60 | 13% | 13% |
16% | 15% | 61~75 | 15% | 20% |
32% | 20% | 76~90 | 28% | 25% |