KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cosenza Calcio 1914
Palermo
6 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Palermo
Parma
13 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Palermo
Reggiana
20 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Sampdoria
Alto Adige/Sudtirol
6 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Spezia
Sampdoria
13 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Sampdoria
Como
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Chaka TraoreFederico Di Francesco
90'
81'
Estanis PedrolaValerio Verre
81'
Nicola MurruGiovanni Leoni
73'
Fabio DepaoliEbrima Darboe
66'
Fabio BoriniManuel De Luca
65'
Simone GiordanoAntonio Barreca
Edoardo SoleriLeonardo Mancuso
65'
Liam HendersonLeo Stulac
64'
61'
Ebrima Darboe
Francesco Di Mariano
59'
43'
Antonio Barreca
Fabio Lucioni
33'
Leonardo Mancuso
27'
Matteo Brunori Sandri
23'
19'
Giovanni Leoni
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-5-2 Khách
22
Pigliacelli M.
1
Stankovic F.
132
Ceccaroni P.
46
Leoni G.
465
Lucioni F.
87
Daniele Ghilardi
8723
Salim Diakite
33
Facundo Gonzalez
333
Lund K.
40
Stojanovic P.
4017
Di Francesco F.
14
Kasami P.
146
Stulac L.
28
Yepes G.
288
Segre J.
55
Darboe E.
5510
Di Mariano F.
3
Barreca A.
37
Mancuso L.
10
Verre V.
109
Brunori M.
9
De Luca M.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.8 |
1.8 | Bàn thua | 1.2 |
16.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
4.5 | Phạt góc | 3.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.9 |
14.3 | Phạm lỗi | 14.9 |
46.8% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 8% | 8% |
12% | 16% | 16~30 | 11% | 10% |
16% | 18% | 31~45 | 22% | 19% |
9% | 16% | 46~60 | 22% | 17% |
12% | 16% | 61~75 | 11% | 17% |
38% | 25% | 76~90 | 24% | 27% |