KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
06/04 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Parma
Spezia
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Spezia
Sampdoria
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Brescia
Spezia
21 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Calcio Lecco
Reggiana
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Calcio Lecco
Venezia F.C.
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Parma
Calcio Lecco
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Vedran Celjak
85'
Roberto IngleseAndrija Novakovich
84'
Marcin ListkowskiGiovanni Crociata
84'
Vittorio Parigini
Luca MoroAdam Nagy
83'
78'
Giovanni Crociata
77'
Vittorio PariginiNicolo Buso
77'
Gabriel LunettaDuccio Degli Innocenti
Rachid KoudaFilippo Bandinelli
70'
70'
Giorgio GalliArtur Ionita
66'
Alessandro Sersanti
Francesco CassataLuca Vignali
63'
Francesco Pio EspositoDiego Falcinelli
63'
61'
Eugenio Lamanna
57'
Andrija Novakovich
Filippo Bandinelli
48'
Gregorio Jose Tanco
46'
Gregorio Jose TancoDimitrios Nikolaou
46'
41'
Nicolo Buso
31'
Alessandro Sersanti
Petko Hristov
12'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
1
Jeroen Zoet
23
Lamanna E.
2343
Nikolaou D.
32
Lepore F.
3255
Hristov P.
2
Vedran Celjak
237
Mateju A.
6
Alessandro Bianconi
67
Salvatore Elia
17
Alessandro Caporale
1710
Esposito Sa.
8
Alessandro Sersanti
88
Nagy A.
5
Duccio Degli Innocenti
514
Vignali L.
27
Ionita A.
2725
Bandinelli F.
21
Crociata G.
2199
Verde D.
90
Novakovich A.
9016
Falcinelli D.
99
Nicolo Buso
99Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.5 |
1.1 | Bàn thua | 2.2 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
4.5 | Phạt góc | 6.6 |
2.5 | Thẻ vàng | 2 |
15.4 | Phạm lỗi | 14.2 |
48% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 11% | 13% |
14% | 24% | 16~30 | 9% | 14% |
21% | 13% | 31~45 | 15% | 9% |
19% | 10% | 46~60 | 22% | 22% |
11% | 18% | 61~75 | 15% | 18% |
23% | 27% | 76~90 | 26% | 21% |