KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
06/04 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Sampdoria
Alto Adige/Sudtirol
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Alto Adige/Sudtirol
Cittadella
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Modena
Alto Adige/Sudtirol
21 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Parma
Spezia
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Palermo
Parma
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Parma
Calcio Lecco
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matteo RoverSalvatore Molina
89'
Raphael KoflerAndrea Masiello
89'
Silvio MerkajRaphael Odogwu
78'
78'
Hernani Azevedo JuniorValentin Mihaila
74'
Wylan Cyprien
70'
Antonio-Mirko ColakNahuel Estevez
Alessandro MallamoFabian Tait
70'
Daouda PeetersJasmin Kurtic
70'
63'
Adrian Bernabe Garcia
61'
Yordan OsorioAntoine Hainaut
61'
Ange-Yoan BonnyGabriel Charpentier
Tommaso Arrigoni
52'
46'
Adrian Bernabe GarciaSimon Sohm
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Giacomo Poluzzi
1
Chichizola L.
124
Simone Davi
20
Antoine Hainaut
203
Andrea Cagnano
15
Del Prato E.
1555
Masiello A.
39
Alessandro Circati
3930
Andrea Giorgini
47
Zagaritis V.
4717
Daniele Casiraghi
8
Estevez N.
827
Kurtic J.
64
Cyprien W.
644
Tommaso Arrigoni
98
Man D.
9879
Molina S.
19
Sohm S.
1990
Raphael Odogwu
28
Mihaila V.
2821
Fabian Tait
9
Gabriel Charpentier
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.6 |
1.2 | Bàn thua | 1.4 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
3.9 | Phạt góc | 5.6 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
16.9 | Phạm lỗi | 11.6 |
50.9% | Kiểm soát bóng | 50.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 20% | 1~15 | 17% | 13% |
5% | 17% | 16~30 | 9% | 19% |
17% | 8% | 31~45 | 14% | 13% |
20% | 17% | 46~60 | 19% | 22% |
15% | 11% | 61~75 | 19% | 8% |
35% | 24% | 76~90 | 19% | 22% |