KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cremonese
Ternana
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Brescia
Ternana
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Ternana
Ascoli
21 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Modena
Catanzaro
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Ascoli
Modena
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Modena
Alto Adige/Sudtirol
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
Antonio Pergreffi
79'
Alessandro Pio RiccioFabio Ponsi
68'
Giovanni Zaro
67'
Shady OukhaddaLuca Tremolada
66'
Kleis BozhanajMatteo Cotali
Antonio RaimondoNiklas Pyyhtia
66'
Kees de BoerGaston Pereiro
65'
57'
Fabio AbiusoEttore Gliozzi
57'
Lorenzo Di StefanoEdoardo Duca
Lorenzo AmatucciAndrea Favilli
54'
Filippo DistefanoGiacomo Faticanti
54'
Christian Dalle MuraGabriel Boloca
46'
Franco Carboni
38'
Gabriel Boloca
32'
18'
Matteo Cotali
Tips
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
3-4-2-1 Khách
1
Antony Iannarilli
12
Seculin A.
1244
Lorenzo Lucchesi
3
Ponsi F.
319
Capuano M.
19
Giovanni Zaro
195
Gabriel Boloca
4
Antonio Pergreffi
416
Faticanti G.
8
Simone Santoro
879
Carboni F.
6
Luca Magnino
666
Pyyhtia N.
5
Antonio Palumbo
571
Gregorio Luperini
29
Cotali M.
2915
Casasola T.
10
Tremolada L.
1010
Pereiro G.
7
Edoardo Duca
717
Favilli A.
9
Gliozzi E.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 |
16 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
5.1 | Phạt góc | 5 |
2.1 | Thẻ vàng | 3.4 |
16.1 | Phạm lỗi | 14 |
42.7% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 13% | 13% |
5% | 11% | 16~30 | 13% | 15% |
8% | 11% | 31~45 | 19% | 24% |
16% | 28% | 46~60 | 13% | 11% |
33% | 11% | 61~75 | 6% | 8% |
19% | 21% | 76~90 | 34% | 26% |