KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Pháp Nữ
25/03 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
30-03
2024
Nữ Paris FC
Nữ Montpellier HSC
5 Ngày
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
13-04
2024
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lille
19 Ngày
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
24-04
2024
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
30 Ngày
Champions League Nữ
Cách đây
29-03
2024
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
4 Ngày
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
30-03
2024
Nữ Paris Saint Germain
Dijon w
5 Ngày
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
13-04
2024
Nữ Guingamp
Nữ Paris Saint Germain
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
49'
46'
43'
32'
10'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.9 |
2 | Bàn thua | 0.9 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 5.1 |
5.5 | Phạt góc | 5.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.3 |
11.7 | Phạm lỗi | 7.7 |
49.7% | Kiểm soát bóng | 62.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 25% | 3% |
10% | 14% | 16~30 | 10% | 23% |
12% | 18% | 31~45 | 10% | 23% |
22% | 16% | 46~60 | 17% | 15% |
22% | 18% | 61~75 | 17% | 26% |
24% | 20% | 76~90 | 19% | 7% |