KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/04 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-04
2024
Pendikspor
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
2 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Rizespor
9 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Hatayspor
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
16 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
13-04
2024
Besiktas JK
Samsunspor
8 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Besiktas JK
Ankaragucu
9 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Fenerbahce
Besiktas JK
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Emirhan Ilkhan
90+4'
90+1'
Gedson Carvalho Fernandes
90+1'
Daniel AmarteyErnest Muci
90+1'
Cenk TosunSemih Kilicsoy
90'
Ersin Destanoglu
Philippe Paulin KenyLeo Dubois
88'
Emirhan IlkhanOlivier Kemendi
83'
71'
Elmutasem El MasratiRachid Ghezzal
71'
Jackson Muleka KyanvubuAboubakar Vincent Pate
Dimitrios PelkasJosef de Souza Dias, Souza
69'
Josef de Souza Dias, Souza
65'
54'
Ersin DestanogluFehmi Mert Gunok
46'
Aboubakar Vincent Pate
Joao Vitor BrandAo FigueiredoSerdar Gurler
46'
Davidson
35'
16'
Omar Colley
Krzysztof Piatek
14'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-1-4-1 Khách
16
Sengezer M.
6.1934
Gunok M.
3415
Dubois L.
6.362
Svensson J.
23
Opoku J.
7.1520
Uysal N.
205
Duarte L.
7.266
Colley O.
642
Sahiner O.
6.7422
Zaynutdinov B.
2210
Ozcan B.
6.7183
Fernandes G.
8389
Souza
6.6718
Ghezzal R.
1820
Kemen O.
6.4823
Muci E.
2311
Davidson
6.0111
Rashica M.
119
Piatek K.
6.7490
Semih Kiliçsoy
907
Gurler S.
5.910
Aboubakar V.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.5 |
1.2 | Bàn thua | 0.8 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4 | Phạt góc | 4.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 2 |
10.9 | Phạm lỗi | 12.6 |
55% | Kiểm soát bóng | 52.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 25% | 19% |
9% | 8% | 16~30 | 17% | 17% |
19% | 22% | 31~45 | 8% | 9% |
19% | 16% | 46~60 | 22% | 17% |
21% | 26% | 61~75 | 8% | 12% |
17% | 18% | 76~90 | 17% | 24% |