KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-04
2024
Galatasaray
Fenerbahce
4 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
11-04
2024
Olympiakos Piraeus
Fenerbahce
7 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
14-04
2024
Karagumruk
Fenerbahce
10 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
13-04
2024
Adana Demirspor
Kayserispor
9 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Samsunspor
Adana Demirspor
10 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Adana Demirspor
Galatasaray
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Caglar SoyuncuEdin Dzeko
90'
Serdar Dursun
85'
84'
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
81'
Abat AymbetovBarwuah Mario Balotelli
Serdar DursunIrfan Can Kahveci
81'
80'
Yusuf Barasi
Sebastian Szymanski
72'
Dusan Tadic
70'
Jayden Oosterwolde
64'
56'
Luis Carlos Almeida da Cunha,NaniYusuf Erdogan
56'
Yusuf BarasiJohn Stiveen Mendoza Valencia
Edin Dzeko
51'
46'
Vedat KarakusShahrudin Mahammadaliyev
25'
Barwuah Mario Balotelli
Alexander Djiku
17'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
70
Egribayat I.
5.6271
Mahammadaliyev S.
717
Kadioglu F.
6.4513
Mohammadi M.
1324
Oosterwolde J.
6.435
Gravillon A.
56
Djiku A.
7.714
Guler S.
416
Muldur M.
6.8732
Erdogan Y.
3226
Zajc M.
6.8920
Michut E.
2033
Krunic R.
6.958
Maestro
5810
Tadic D.
8.218
Akbaba E.
853
Szymanski S.
7.57
Sari Y.
717
Kahveci I. C.
7.879
Balotelli M.
99
Dzeko E.
8.6511
Mendoza S.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 1.4 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
5.2 | Phạt góc | 5.3 |
2.9 | Thẻ vàng | 3 |
13.2 | Phạm lỗi | 12.6 |
53.7% | Kiểm soát bóng | 53.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 7% | 1~15 | 11% | 6% |
8% | 13% | 16~30 | 16% | 17% |
26% | 15% | 31~45 | 11% | 17% |
15% | 13% | 46~60 | 19% | 17% |
15% | 15% | 61~75 | 22% | 13% |
23% | 33% | 76~90 | 19% | 26% |