KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-04
2024
Alanyaspor
Galatasaray
4 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Galatasaray
Pendikspor
11 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Adana Demirspor
Galatasaray
18 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-04
2024
Hatayspor
Istanbulspor
4 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Antalyaspor
Hatayspor
11 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Hatayspor
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Mehdi BoudjemaaRigoberto Rivas
Carlos Vinicius Alves Morais
90+1'
Carlos Vinicius Alves MoraisDries Mertens
88'
Mateus Cardoso Lemos MartinsBaris Yilmaz
84'
Berkan smail KutluKerem Demirbay
84'
Victor Nelsson
82'
77'
Rui PedroCarlos Strandberg
77'
Renat DadashovOmer Beyaz
68'
Joelson Augusto Mendes Mango FernandesIbrahim Halil Dervisoglu
Kaan AyhanHakim Ziyech
68'
Muhammed Kerem AkturkogluWilfried Zaha
67'
58'
Carlos Strandberg
45+3'
Omer Beyaz
45+1'
Rigoberto Rivas
Mauro Emanuel Icardi Rivero
12'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
1
Muslera F.
7.491
Kardesler E.
117
Kohn D. A.
7.4722
Alici K.
2242
Bardakci A.
6.883
Kilama G.
325
Nelsson V.
6.6719
Maksimovic N.
1953
Yilmaz B.
6.6113
Ghoulam F.
138
Demirbay K.
6.864
Chandrel Massanga
434
Torreira L.
7.5911
Dervisoglu H.
1114
Zaha W.
6.2617
Dele-Bashiru F.
1710
Mertens D.
8.067
Beyaz O.
722
Ziyech H.
6.7299
Rivas R.
999
Icardi M.
7.9510
Carlos Strandberg
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.1 |
1.6 | Bàn thua | 1.1 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
7 | Phạt góc | 3.1 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
13.4 | Phạm lỗi | 15.4 |
55.1% | Kiểm soát bóng | 43.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 13% | 6% |
17% | 10% | 16~30 | 11% | 22% |
22% | 10% | 31~45 | 13% | 16% |
7% | 25% | 46~60 | 19% | 12% |
14% | 14% | 61~75 | 13% | 12% |
27% | 25% | 76~90 | 27% | 29% |