Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Thổ Nhĩ KỳVĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
B.B. Gaziantep
B.B. Gaziantep
-
-
-
Alanyaspor
Alanyaspor
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Florent Hadergjonaj
89'
Nuno Lima
Ozdemir
86'
Pione Sisto
Efecan Karaca
86'
Hwang Ui Jo
Ahmed Hassan Koka
80'
Fatih Aksoy
Jure Balkovec
80'
76'
Janio Bikel
Lazar Markovic
75'
Furkan Soyalp
Alexandru Maxim
Joao Pedro Barradas Novais
Richard Candido Coelho
75'
Ahmed Hassan Koka
72'
67'
Max-Alain Gradel
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
46'
Aliou Badji
Papy Mison Djilobodji
43'
Arda Kizildag
Ertugrul Ersoy
Oguz Aydin
32'
Fidan Aliti
7'
Ahmed Hassan Koka
6'
Dự đoán
W
D
D
W
W
Hạng 5
VĐQG Thổ Nhĩ KỳAlanyaspor
tỷ lệ thắng
45%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Alanyaspor0.95
1X2
away1.04
O/U
over1.02
D
L
D
D
W
Hạng 9
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
B.B. Gaziantep
B.B. Gaziantep
vs
Alanyaspor
Alanyaspor
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
38
11
1.04
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
1.04
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1.7
1.4Bàn thua1.4
13.7Sút cầu môn(OT)15.4
4.2Phạt góc4.2
2.3Thẻ vàng2.8
11.9Phạm lỗi12.2
45.9%Kiểm soát bóng51.6%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
B.B. Gaziantep
B.B. Gaziantep
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Alanyaspor
Alanyaspor
Đội hình ra sân
B.B. Gaziantep
B.B. Gaziantep
4-1-4-1
4-2-3-1
Alanyaspor
Alanyaspor
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
B.B. Gaziantep chủ nhà
Alanyaspor chủ nhà
B.B. Gaziantep
B.B. Gaziantep
Won 0%
B.B. Gaziantep
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Alanyaspor
Alanyaspor
Alanyaspor
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
5
B.B. Gaziantep
B.B. Gaziantep
8
4
2
2
12
12
0
14
W
D
D
W
W
9
Alanyaspor
Alanyaspor
8
2
4
2
10
9
+1
10
D
L
D
D
W