KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
13-04
2024
Ankaragucu
B.B. Gaziantep
10 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
B.B. Gaziantep
Kasimpasa
11 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Trabzonspor
B.B. Gaziantep
18 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-04
2024
Alanyaspor
Galatasaray
4 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Konyaspor
Alanyaspor
11 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Alanyaspor
Istanbulspor
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Florent Hadergjonaj
86'
Nuno LimaOzdemir
86'
Pione SistoEfecan Karaca
80'
Hwang Ui JoAhmed Hassan Koka
80'
Fatih AksoyJure Balkovec
Janio BikelLazar Markovic
76'
Furkan SoyalpAlexandru Maxim
75'
75'
Joao Pedro Barradas NovaisRichard Candido Coelho
72'
Ahmed Hassan Koka
Max-Alain GradelJamiro Gregory Monteiro Alvarenga
67'
Aliou BadjiPapy Mison Djilobodji
46'
Arda KizildagErtugrul Ersoy
43'
32'
Oguz Aydin
7'
Fidan Aliti
6'
Ahmed Hassan Koka
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-2-3-1 Khách
33
Nita F.
6.341
Taskiran E.
111
Eskihellac M.
6.394
Hadergjonaj F.
943
Djilobodji P.
5.964
Bayir F.
463
N''Koulou N.
6.215
Aliti F.
515
Ersoy E.
5.9629
Balkovec J.
2961
Ogun Ozcicek
6.3525
Richard
2550
Markovic L.
5.738
Fer L.
844
Maxim A.
6.2111
Aydin O.
1123
Monteiro J.
5.87
Karaca E.
718
Sorescu D.
6.4788
Ozdemir Y.
8870
Dragus D. M.
7.289
Koka
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.4 | Bàn thua | 1.4 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
4.2 | Phạt góc | 4.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.8 |
11.9 | Phạm lỗi | 12.2 |
45.9% | Kiểm soát bóng | 51.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 19% | 4% |
15% | 22% | 16~30 | 4% | 6% |
15% | 15% | 31~45 | 14% | 20% |
23% | 6% | 46~60 | 7% | 20% |
7% | 11% | 61~75 | 19% | 18% |
23% | 35% | 76~90 | 34% | 25% |