KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-04
2024
Hatayspor
Istanbulspor
5 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Istanbulspor
Karagumruk
12 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Alanyaspor
Istanbulspor
19 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-04
2024
Rizespor
Antalyaspor
5 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Rizespor
12 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Rizespor
Ankaragucu
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Babajide David Akintola
Eren Arda SanJackson Kenio Santos Laurentino
88'
Emir Mustafa VurusanerEmir Kaan Gultekin
88'
Florian Loshaj
83'
81'
Attila MocsiIbrahim Olawoyin
Djakaridja Gillardinho Junior TraoreDavid Sambissa
74'
68'
Adolfo Julian GaichMartin Minchev
67'
Muammer SarikayaDal Varesanovic
67'
Anil YasarEmirhan Topcu
64'
Martin Minchev
Tunahan SamdanliMendy Mamadou
62'
59'
Gustavo Affonso SauerbeckAltin Zeqiri
54'
Khusniddin Alikulov
Vefa TemelOzcan Sahan
46'
Ozcan Sahan
45+3'
Simon Deli
45+1'
45+1'
Emirhan Topcu
Coly Racine
44'
44'
Martin Minchev
4'
Ibrahim Olawoyin
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-2-3-1 Khách
59
Alp Arda
6.9423
Akkan G.
237
Sambissa D.
5.8737
Taha Sahin
3713
Racine C.
5.682
Alikulov K.
214
Deli S.
6.3353
Topcu E. H.
534
Yesil M.
6.033
Pehlivan H.
321
Duhaney D.
66
Shelvey J.
699
Jackson Kenio Santos Laurentino
6.158
Varesanovic D.
820
Ozcan Sahan
6.3228
Akintola B.
2834
Loshaj F.
5.9610
Ibrahim Olawoyin
1019
Gultekin E.
5.8277
Zeqiri A.
7712
Mamadou M.
6.0489
Minchev M.
89Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 2 |
16.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
3.7 | Phạt góc | 5.5 |
3 | Thẻ vàng | 1.4 |
13.9 | Phạm lỗi | 12.9 |
43.5% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 6% | 1~15 | 10% | 16% |
16% | 10% | 16~30 | 8% | 8% |
20% | 19% | 31~45 | 18% | 16% |
4% | 13% | 46~60 | 22% | 18% |
12% | 17% | 61~75 | 11% | 18% |
32% | 32% | 76~90 | 25% | 24% |