KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 00:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
13-04
2024
Adana Demirspor
Kayserispor
9 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Kayserispor
Trabzonspor
10 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Pendikspor
Kayserispor
17 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
13-04
2024
Kasimpasa
Konyaspor
9 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
B.B. Gaziantep
Kasimpasa
10 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Kasimpasa
Samsunspor
17 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Sadik CiftpinarYunus Emre Gedik
90+3'
Ogulcan CaglayanJoia Nuno Da Costa
Stephane BahokenDuckens Nazon
79'
Yaw AckahHasan Ali Kaldirim
79'
74'
Diogo Filipe Costa Rocha, RochinhaMamadou Fall
74'
Loret SadikuTaylan Aydin
Ramazan CivelekMiguel Cardoso
62'
Carlos Manuel Cardoso ManeAli Karimi
62'
62'
Samuel Bastien
60'
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
Duckens Nazon
60'
56'
Haris Hajradinovic
Dimitrios KolovetsiosJoseph Attamah
51'
47'
Taylan Aydin
Kartal Kayra Yilmaz
38'
Kartal Kayra Yilmaz
29'
24'
Joia Nuno Da Costa
22'
Joia Nuno Da Costa

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Piri O.
6.13
1
Gianniotis A.
1
33
Kaldirim H. A.
6.24
29
Aydin T.
29
92
Jeanvier J.
5.94
23
Porozo J.
23
3
Attamah J.
5.85
58
Ozcan Y.
58
11
Sazdagi G.
6.2
16
Yunus Emre Gedik
16
10
Bourabia M.
6.29
6
Gul G.
6
8
Kayra Yilmaz K.
4.54
8
Trazie Thomas Zai
8
7
Cardoso M.
6.45
7
M.Fall
7
6
Karimi A.
6.37
10
Haris Hajradinovic
10
70
Boa Morte A.
6.2
12
Mortadha Ben Ouanes
12
9
Nazon D.
6.48
18
Da Costa N.
18
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng2
1.4Bàn thua1.5
12.4Sút cầu môn(OT)13.7
4.2Phạt góc4.4
3.1Thẻ vàng1.9
14.6Phạm lỗi12.3
56.4%Kiểm soát bóng46.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%10%1~156%7%
11%13%16~3010%20%
18%20%31~4521%21%
13%23%46~6021%14%
20%10%61~7514%12%
13%23%76~9025%23%