KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/04 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
13-04
2024
Besiktas JK
Samsunspor
8 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Samsunspor
Adana Demirspor
9 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Kasimpasa
Samsunspor
16 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-04
2024
Pendikspor
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
2 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Galatasaray
Pendikspor
9 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Pendikspor
Kayserispor
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Benito Raman
90+1'
89'
Abdoulaye Diaby
Benito RamanCarlo Holse
85'
Landry Nany DimataMarius Mouandilmadji
85'
72'
Gokcan KayaArnaud Lusamba
72'
Murat AkcaAlpaslan Ozturk
67'
Abdoulaye DiabyMehmet Umut Nayir
Arbnor MujaMoryke Fofana
58'
Taylan AntalyaliFlavien Tait
58'
45+1'
Mehmet Umut Nayir
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Okan Kocuk
7.461
Canpolat E.
128
Gonul S.
7.2861
Asan S.
614
Van Drongelen R.
6.9333
Ozturk A.
335
Ozturk A.
7.423
Welinton
2318
Yavru Z.
7.473
Tasdemir E.
313
Tait F.
6.3418
Midtsjo F.
186
Ait Bennasser Y.
6.885
Ndiaye B.
57
Fofana M.
5.9966
Lusamba A.
6610
Ntcham O.
6.4511
Akbunar H.
1121
Holse C.
6.3617
Nayir U.
179
Marius
6.227
Thiam M.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.3 |
1.2 | Bàn thua | 1.8 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
3.7 | Phạt góc | 4.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.5 |
14.9 | Phạm lỗi | 15.7 |
46.6% | Kiểm soát bóng | 48.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 25% | 11% |
8% | 17% | 16~30 | 22% | 11% |
8% | 17% | 31~45 | 10% | 11% |
14% | 7% | 46~60 | 7% | 20% |
19% | 17% | 61~75 | 12% | 13% |
31% | 30% | 76~90 | 22% | 31% |