KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
13-04
2024
Trabzonspor
Sivasspor
9 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Sivasspor
Fenerbahce
11 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Sivasspor
Konyaspor
18 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
14-04
2024
Karagumruk
Fenerbahce
11 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
15-04
2024
Istanbulspor
Karagumruk
11 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-04
2024
Karagumruk
Antalyaspor
18 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Frederic Veseli
Alaaddin OkumusMurat Paluli
90+3'
Rey Manaj
89'
87'
Marcos Vinicius Amaral Alves, MarcaoKevin Lasagna
Mijo CaktasCharilaos Charisis
87'
Ugur Ciftci
76'
75'
Koray Gunter
71'
Valentin Eysseric
68'
Nazim SangareSalih Dursun
Clinton Mua NjieAzizbek Turgunboev
64'
Roman KvetBartug Elmaz
64'
57'
Marcus RohdenFlavio Paoletti
57'
Ryan Mendes da GracaGuven Yalcin
18'
Andrea Bertolacci

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
35
Vural A.
8.83
31
Sirigu S.
31
3
Ciftci U.
7.59
54
Dursun S.
54
14
Camara S.
7.18
4
Biraschi D.
4
4
Appidangoye A.
7.66
25
Gunter K.
25
99
Paluli M.
7.18
3
Veseli F.
3
33
Elmaz B.
7
97
Flavio Paoletti
97
44
Poungouras A.
6.84
91
Bertolacci A.
91
8
Charisis C.
6.44
11
Mor E.
11
90
Turgunbaev A.
6.53
9
Valentin Eysseric
9
9
Manaj R.
7.35
10
Yalcin G.
10
55
Koita F.
7.5
15
Lasagna K.
15
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.2
0.9Bàn thua1.4
13.6Sút cầu môn(OT)13.7
2.5Phạt góc5.2
1.6Thẻ vàng2.2
10.9Phạm lỗi10.9
40.6%Kiểm soát bóng49.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
23%4%1~154%12%
19%9%16~3011%10%
7%26%31~4531%22%
9%17%46~6013%12%
15%7%61~7524%20%
23%34%76~9013%22%