KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ả Rập Xê Út
31/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-04
2024
Abha
Al-Nassr FC
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
06-04
2024
Dhamk
Al-Nassr FC
6 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Nassr FC
Al-Feiha
25 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-04
2024
Al-Tai
Al-Taawon
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-04
2024
Al-Tai
Al-Shabab
7 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Riyadh
Al-Tai
25 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mohammed Al Fatil
90+3'
Ayman Yahya
88'
Cristiano Ronaldo
87'
85'
Abdulaziz Al-HarabiBernard Mensah
Abdulaziz Al-AliwaAbdulrahman Ghareeb
85'
Ali Al-HassanMarcelo Brozovic
83'
78'
Salem Abdullah Al-ToiawyAndrei Cordea
Nawaf Al-BoushailAlex Nicolao Telles
75'
Abdulmajeed Al-SulaiheemOtavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
75'
Ali Al-Oujami
73'
68'
Adeeb Al-HaizanJamal Bajandouh
68'
Abdulrahman Al-HarthiSalman Al-Muwashar
Cristiano Ronaldo
67'
Cristiano Ronaldo
64'
Marcelo Brozovic
62'
Mohammed Khalil MaranSami Al-Najei
46'
Abdulrahman Ghareeb
45+7'
Sami Al-Najei
45+5'
Alex Nicolao Telles
43'
36'
Virgil Misidjan
35'
Virgil Misidjan
22'
Virgil Misidjan
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
20'
14'
Virgil Misidjan
7'
Enzo Pablo Andia Roco
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
26
Ospina D.
6.744
Al-Baqaawi M.
4415
Telles A.
7.588
Ibrahim Alnakhli
884
Mohammed Al-Fatil
6.927
Bauer R.
2778
Ali Al-Oujami
7.15
Roco E.
523
Yahya A.
7.13
Abdulaziz Majrashi
377
Brozovic M.
8.130
Semedo A.
3025
Otavio
8.126
Jamal Bajandooh
2629
Ghareeb A.
911
Cordea A.
1114
Al Najei S.
6.543
Mensah B.
4310
Mane S.
7.87
Al Muwashar S.
77
Ronaldo C.
9.410
Misidjan V.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.6 |
1.5 | Bàn thua | 1.7 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.7 |
7.3 | Phạt góc | 4.9 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.9 |
10.5 | Phạm lỗi | 14.5 |
62.2% | Kiểm soát bóng | 44.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 7% | 11% |
16% | 17% | 16~30 | 14% | 11% |
13% | 34% | 31~45 | 19% | 16% |
15% | 6% | 46~60 | 7% | 16% |
25% | 0% | 61~75 | 17% | 16% |
18% | 27% | 76~90 | 31% | 26% |