KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
04-04
2024
Al-Shabab
Al-Riyadh
4 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-04
2024
Al-Ettifaq
Al-Riyadh
7 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Riyadh
Al-Tai
25 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-04
2024
Abha
Al-Nassr FC
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
08-04
2024
Abha
Al-Fateh SC
8 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Shabab
Abha
25 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Moayad Al HoutiSaleh Al-Abbas
90'
89'
Hassan Al-Ali
Mohamed Al-OqilFahad Al-Rashidi
85'
81'
Meshal Al-MutairiMohammed Al Qahtani
81'
Saad BguirFrancois Kamano
73'
Mohammed Al-KunaydiriGrzegorz Krychowiak
73'
Uros MaticAbdulelah Al-Shammeri
Saleh Al-Abbas
72'
Saleh Al-Abbas
70'
67'
Abdulelah Al-Shammeri
Yehya Sulaiman Al-ShehriAbdulhadi Al-Harajin
66'
46'
Hassan Al-AliAhmed Abdu
Ali Al ZaqanMohammed Al Shwirekh
46'
26'
Francois Kamano
5'
Ibrahim Al-Zubaidi
Tips
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-4-1-1 Khách
25
Campana M.
6.516
Tatarusanu C.
168
Abdulelah Al-Khaibari
7.114
Fahd Mohammed Al-Jumaiya
145
Khalid Al-Shuwayyi
6.918
Noguera F.
184
Mohammed Al Shwirekh
6.726
Tisserand M.
2629
Asiri A.
7.115
Ibrahim Al-Zubaidi
1527
Alnwaiqi H.
7.111
Kamano F.
1115
Abdulhadi Al-Harajin
6.130
Al Sahafi Z.
3080
Fahad Al-Rashidi
6.729
Mohammed Al Qahtani
2960
Toure B.
6.780
Al Shammry A.
8014
Al Abbas S.
7.35
Krychowiak G.
59
Gray A.
7.171
Abdu A.
71Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.2 |
1.6 | Bàn thua | 2.4 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
3.1 | Phạt góc | 3.7 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.2 | Phạm lỗi | 12.4 |
44.4% | Kiểm soát bóng | 46.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 0% | 1~15 | 5% | 2% |
12% | 13% | 16~30 | 22% | 17% |
16% | 19% | 31~45 | 22% | 16% |
6% | 13% | 46~60 | 9% | 11% |
22% | 27% | 61~75 | 12% | 17% |
35% | 22% | 76~90 | 27% | 32% |