KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
04-04
2024
Al-Shabab
Al-Riyadh
4 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-04
2024
Al-Tai
Al-Shabab
7 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Shabab
Abha
25 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-04
2024
Al Hilal
Al-Akhdoud
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
06-04
2024
Al Khaleej Club
Al Hilal
6 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
16-04
2024
Al Ain
Al Hilal
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Mohamed KannoSalem Al Dawsari
90+1'
Hassan AltambaktiMichael Richard Delgado De Oliveira
Nawaf Al-SadiCarlos Alberto Carvalho da Silva Junior
78'
Romain Saiss
78'
Mohammed Essa HarbushHussain Al-Sabiyani
78'
76'
Salman AlfarajMalcom Filipe Silva Oliveira
Husain Al MonassarIvan Rakitic
66'
Hussain Al-Sabiyani
64'
57'
Salem Al Dawsari
Majed Omar KanabahMusab Fahz Aljuwayr
56'
Abdullah RadifNader Al-Sharari
46'
42'
Sergej Milinkovic Savic
Iago Santos
36'
34'
Saleh Javier Al-SheriAleksandar Mitrovic
27'
Aleksandar Mitrovic
20'
Aleksandar Mitrovic
Musab Fahz Aljuwayr
3'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
50
Mohammed Al Absi
6.137
Bono
3714
Saiss R.
7.62
Al Burayk M.
24
Iago
6.73
Koulibaly K.
388
Al Sharari N.
6.25
Al Boleahi A.
516
Hussain Al-Sabiyani
712
Al Shahrani Y.
1230
Rakitic I.
722
Milinkovic-Savic S.
226
Cuellar G.
7.38
Neves R.
855
Al Juwayr M.
796
Michael
962
Al Yami H.
6.477
Malcom
7720
Diallo H.
7.129
Al Dawsari S.
2913
Carvalho C.
6.59
Mitrovic A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.5 |
1.1 | Bàn thua | 0.6 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
6 | Phạt góc | 5.9 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.9 | Phạm lỗi | 13.4 |
59.9% | Kiểm soát bóng | 64.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 10% | 1~15 | 13% | 7% |
7% | 11% | 16~30 | 8% | 0% |
18% | 11% | 31~45 | 22% | 23% |
23% | 12% | 46~60 | 11% | 38% |
5% | 12% | 61~75 | 20% | 0% |
36% | 42% | 76~90 | 24% | 30% |